Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mohammed Barnawi (Thay: Zeyad Al Hunayti) 14 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang 24 | |
![]() Julian Quinones 28 | |
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang) 31 | |
![]() Turki Al Ammar 32 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 46 | |
![]() Cameron Puertas 53 | |
![]() Karlo Muhar 63 | |
![]() Fawaz Al-Torais (Thay: Mohammed Al Saiari) 65 | |
![]() Mohammed Al-Qarni (Thay: Fahad Al Rashidi) 65 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Iker Almena) 71 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Turki Al Ammar) 71 | |
![]() Abdulrhman Al Anzi (Thay: Brad Young) 79 | |
![]() Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Cameron Puertas) 84 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat 86 | |
![]() Haitham Asiri (Thay: Julian Quinones) 90 |
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Qadsiah

Diễn biến Al Orobah vs Al Qadsiah
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Haitham Asiri.

Thẻ vàng cho Mohammed Abu Al Shamat.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Brad Young rời sân và được thay thế bởi Abdulrhman Al Anzi.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Iker Almena rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Fahad Al Rashidi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Qarni.
Mohammed Al Saiari rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Torais.

Thẻ vàng cho Karlo Muhar.

Thẻ vàng cho Cameron Puertas.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Turki Al Ammar.
Pierre-Emerick Aubameyang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Quinones ghi bàn!

V À A A O O O - Julian Quinones ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pierre-Emerick Aubameyang.
Zeyad Al Hunayti rời sân và được thay thế bởi Mohammed Barnawi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Qadsiah
Al Orobah (4-4-2): Gaetan Coucke (28), Hamed Al Maqati (11), Ismael Kandouss (3), Ziad Al Hunaiti (4), Ibrahim Al Zubaidi (13), Brad Young (9), Karlo Muhar (73), Fahad Al Rashidi (80), Cristian Tello (37), Jóhann Gudmundsson (7), Mohammed Al-Saiari (90)
Al Qadsiah (3-5-2): Koen Casteels (1), Nacho (6), Qasim Mohamed Lagami (87), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Iker Almena (30), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)

Thay người | |||
14’ | Zeyad Al Hunayti Mohammed Ali Barnawi | 71’ | Turki Al Ammar Mohammed Qasem Al Nakhli |
46’ | Johann Berg Gudmundsson Fahad Aqeel Al-Zubaidi | 71’ | Iker Almena Hussain A-lqahtani |
65’ | Mohammed Al Saiari Fawaz Al-Torais | 84’ | Cameron Puertas Abdulrahman Al Dosari |
65’ | Fahad Al Rashidi Mohammed Salem Al Qarni | 90’ | Julian Quinones Haitham Asiri |
79’ | Brad Young Abdulrahman Al-Anazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Saud Al-Rawili | Hussain Hassan Alnattar | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Haitham Asiri | ||
Sattam Al Roqi | Ahmed Al-Kassar | ||
Mohammed Ali Barnawi | Mohammed Qasem Al Nakhli | ||
Rafi Al-Ruwaili | Hussain A-lqahtani | ||
Fawaz Al-Torais | Abdullah Tarmin | ||
Fahad Aqeel Al-Zubaidi | Abdulrahman Al Dosari | ||
Mohammed Salem Al Qarni | Khalid Mohammed Hazazi | ||
Abdulaziz Masnom | Mohammed Sadun Al Shammari |
Nhận định Al Orobah vs Al Qadsiah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại