![]() Cristian Guanca 29 | |
![]() Naif Hazazi (Thay: Abdullah Hazazi) 34 | |
![]() Robert Renan 55 | |
![]() Salomon Tweh 58 | |
![]() Mehdi Abeid 70 | |
![]() Majed Abdullah (Thay: Daniel Podence) 81 | |
![]() Glen Kamara (Thay: Haroune Camara) 81 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Mohammed Al-Thani) 83 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Yousri Bouzok) 84 | |
![]() Cristian Guanca (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr) 88 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Ayoub Qasmi) 90 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Musab Al-Juwayr) 90 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh (Thay: Cristian Guanca) 90 |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Shabab
số liệu thống kê

Al Raed

Al Shabab
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
8 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Shabab
Al Raed (3-4-3): Mashari Sanyour (50), Oumar Gonzalez (21), Abdullah Hazazi (4), Ayoub Qasmi (16), Muhammed Al Dossari (32), Salomon Tweh (5), Mehdi Abeid (17), Zakaria Hawsawi (12), Yousri Bouzok (26), Karim El Berkaoui (11), Saleh Al-Amri (15)
Al Shabab (3-4-3): Georgiy Bushchan (31), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Mohammed Fuad Al Thani (71), Musab Al Juwayr (15), Cristian Guanca (11), Leandrinho (3), Haroune Camara (70), Daniel Podence (56), Abderazak Hamdallah (9)

Al Raed
3-4-3
50
Mashari Sanyour
21
Oumar Gonzalez
4
Abdullah Hazazi
16
Ayoub Qasmi
32
Muhammed Al Dossari
5
Salomon Tweh
17
Mehdi Abeid
12
Zakaria Hawsawi
26
Yousri Bouzok
11
Karim El Berkaoui
15
Saleh Al-Amri
9
Abderazak Hamdallah
56
Daniel Podence
70
Haroune Camara
3
Leandrinho
11
Cristian Guanca
15
Musab Al Juwayr
71
Mohammed Fuad Al Thani
30
Robert Renan
4
Wesley Hoedt
5
Nader Abdullah Al-Sharari
31
Georgiy Bushchan

Al Shabab
3-4-3
Thay người | |||
34’ | Abdullah Hazazi Naif Hazazi | 81’ | Haroune Camara Glen Kamara |
84’ | Yousri Bouzok Yahya Sunbul | 81’ | Daniel Podence Majed Abdullah |
90’ | Ayoub Qasmi Raed Al Ghamdi | 83’ | Mohammed Al-Thani Majed Kanabah |
90’ | Cristian Guanca Mohammed Al Hakim | ||
90’ | Musab Al-Juwayr Nawaf Al-Sadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yahya Sunbul | Abdullah Al Mayouf | ||
Naif Hazazi | Mohammed Al Hakim | ||
Khalid Mohammed Al Subaie | Mohammed Harboush | ||
Moses Turay | Majed Kanabah | ||
Saleh Alohaymid | Glen Kamara | ||
Abdullah Al Yousef | Younis Alshanqity | ||
Hamad Sulaiman Al Jayzani | Nawaf Al-Sadi | ||
Raed Al Ghamdi | Hisham Al-Dubais | ||
Mubarak Al-Rajeh | Majed Abdullah |
Nhận định Al Raed vs Al Shabab
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Raed
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Shabab
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -18 | 30 | T H T B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 29 | 8 | 3 | 18 | -35 | 27 | B B B B H | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại