Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Chavez (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi) 19 | |
![]() Waleed Al-Ahmad 50 | |
![]() Renne Rivas (Thay: Ahmed Saleh Bahusayn) 53 | |
![]() Hamed Al-Maghati 70 | |
![]() Mohammed Al-Qarni (Thay: Husein Al Shuwaish) 73 | |
![]() Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez) 76 | |
![]() Mohammed Al-Qarni 90+1' | |
![]() Omar Al Somah 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Orobah

Diễn biến Al Taawoun vs Al Orobah

Thẻ vàng cho Omar Al Somah.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Qarni.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Husein Al Shuwaish rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Qarni.

Thẻ vàng cho Hamed Al-Maghati.
Ahmed Saleh Bahusayn rời sân và được thay thế bởi Renne Rivas.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Waleed Al-Ahmad nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Lucas Chavez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Orobah
Al Taawoun (3-4-3): Abdolqoddo Attiah (13), Andrei (3), Ahmed Saleh Bahusayn (29), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Fahad bin Jumayah (14), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Saad Fahad Al Nasser (8), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Roger Martínez (38), Musa Barrow (99)
Al Orobah (4-4-2): Gaetan Coucke (28), Ibrahim Al Zubaidi (13), Husein Al Shuwaish (33), Ismael Kandouss (3), Hamed Al-Maghati (11), Cristian Tello (37), Fahad Al Rashidi (80), Karlo Muhar (73), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Omar Jehad Al Somah (99), Jóhann Gudmundsson (7)

Thay người | |||
19’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Lucas Chávez | 73’ | Husein Al Shuwaish Mohammed Salem Al Qarni |
53’ | Ahmed Saleh Bahusayn Renne Rivas | ||
76’ | Roger Martinez Abdulfattah Adam Mohammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Alghamdi | Abdulrahman Al-Anazi | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Mohammed Salem Al Qarni | ||
Sultan Al Farhan | Nawaf Al Qamiri | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Sattam Al Roqi | ||
Ibrahim Al-Shuail | Rafi Al-Ruwaili | ||
Hattan Bahebri | Mohammed Al-Saiari | ||
Lucas Chávez | Fawaz Al-Torais | ||
Mohammed Mahzari | Mohammed Ali Barnawi | ||
Renne Rivas | Abdulaziz Masnom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại