Thứ Năm, 29/05/2025
Lucas Chavez (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi)
19
Waleed Al-Ahmad
50
Renne Rivas (Thay: Ahmed Saleh Bahusayn)
53
Hamed Al-Maghati
70
Mohammed Al-Qarni (Thay: Husein Al Shuwaish)
73
Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez)
76
Mohammed Al-Qarni
90+1'
Omar Al Somah
90+3'

Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Orobah

số liệu thống kê
Al Taawoun
Al Taawoun
Al Orobah
Al Orobah
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Taawoun vs Al Orobah

Tất cả (12)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Omar Al Somah.

Thẻ vàng cho Omar Al Somah.

90+1' Thẻ vàng cho Mohammed Al-Qarni.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Qarni.

76'

Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.

73'

Husein Al Shuwaish rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Qarni.

70' Thẻ vàng cho Hamed Al-Maghati.

Thẻ vàng cho Hamed Al-Maghati.

53'

Ahmed Saleh Bahusayn rời sân và được thay thế bởi Renne Rivas.

50' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Waleed Al-Ahmad nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Waleed Al-Ahmad nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19'

Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Lucas Chavez.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Orobah

Al Taawoun (3-4-3): Abdolqoddo Attiah (13), Andrei (3), Ahmed Saleh Bahusayn (29), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Fahad bin Jumayah (14), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Saad Fahad Al Nasser (8), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Roger Martínez (38), Musa Barrow (99)

Al Orobah (4-4-2): Gaetan Coucke (28), Ibrahim Al Zubaidi (13), Husein Al Shuwaish (33), Ismael Kandouss (3), Hamed Al-Maghati (11), Cristian Tello (37), Fahad Al Rashidi (80), Karlo Muhar (73), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Omar Jehad Al Somah (99), Jóhann Gudmundsson (7)

Al Taawoun
Al Taawoun
3-4-3
13
Abdolqoddo Attiah
3
Andrei
29
Ahmed Saleh Bahusayn
23
Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed
14
Fahad bin Jumayah
18
Ashraf El Mahdioui
76
Faycal Fajr
8
Saad Fahad Al Nasser
7
Mohammed Al Kuwaykibi
38
Roger Martínez
99
Musa Barrow
7
Jóhann Gudmundsson
99
Omar Jehad Al Somah
29
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
73
Karlo Muhar
80
Fahad Al Rashidi
37
Cristian Tello
11
Hamed Al-Maghati
3
Ismael Kandouss
33
Husein Al Shuwaish
13
Ibrahim Al Zubaidi
28
Gaetan Coucke
Al Orobah
Al Orobah
4-4-2
Thay người
19’
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi
Lucas Chávez
73’
Husein Al Shuwaish
Mohammed Salem Al Qarni
53’
Ahmed Saleh Bahusayn
Renne Rivas
76’
Roger Martinez
Abdulfattah Adam Mohammed
Cầu thủ dự bị
Abdulrahman Alghamdi
Abdulrahman Al-Anazi
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq
Mohammed Salem Al Qarni
Sultan Al Farhan
Nawaf Al Qamiri
Abdulfattah Adam Mohammed
Sattam Al Roqi
Ibrahim Al-Shuail
Rafi Al-Ruwaili
Hattan Bahebri
Mohammed Al-Saiari
Lucas Chávez
Fawaz Al-Torais
Mohammed Mahzari
Mohammed Ali Barnawi
Renne Rivas
Abdulaziz Masnom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
26/01 - 2025
27/05 - 2025

Thành tích gần đây Al Taawoun

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
AFC Champions League Two
15/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
11/04 - 2025
AFC Champions League Two
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Orobah

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
01/05 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3426534483T T T T T
2Al HilalAl Hilal3423655475T T T H T
3Al NassrAl Nassr3421764270B T H T B
4Al QadsiahAl Qadsiah3421582268T T T T B
5Al AhliAl Ahli3421493367T B T B T
6Al ShababAl Shabab34186102460B T T B T
7Al EttifaqAl Ettifaq3414812-150T B H T T
8Al TaawounAl Taawoun3412913145B B H T B
9Al KholoodAl Kholood3412418-2240B T B T T
10Al FatehAl Fateh3411617-1439T B B T T
11Al RiyadhAl Riyadh3410816-1538B T B B B
12Al KhaleejAl Khaleej3410717-1737B B T B B
13Al FeihaAl Feiha3481214-2236T B T B B
14DamacDamac349817-1335B T H B B
15Al AkhdoudAl Akhdoud349718-2334B B B T T
16Al WehdaAl Wehda349619-2533T T B H B
17Al OrobahAl Orobah349322-4330T B B B T
18Al RaedAl Raed346325-2521B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X