Deportivo Alaves với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
- Jon Guridi2
- Javi Lopez6
- Carlos Benavidez (Kiến tạo: Kike Garcia)15
- Abdelkabir Abqar33
- Carlos Benavidez49
- Rafa Marin68
- Ander Guevara (Thay: Jon Guridi)70
- Joaquin Panichelli (Thay: Kike Garcia)79
- Carlos Vicente (Thay: Giuliano Simeone)79
- Luis Rioja (Thay: Andoni Gorosabel)88
- Luis Rioja (Kiến tạo: Carlos Vicente)90+2'
- Angel Correa45
- Saul Niguez (Thay: Rodrigo De Paul)46
- Cesar Azpilicueta50
- Reinildo (Thay: Cesar Azpilicueta)57
- Rodrigo Riquelme (Thay: Pablo Barrios)67
- Stefan Savic68
- Abdellah Raihani (Thay: Stefan Savic)81
- Mario Hermoso (Thay: Nahuel Molina)81
Thống kê trận đấu Alaves vs Atletico
Diễn biến Alaves vs Atletico
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 31%, Atletico Madrid: 69%.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 31%, Atletico Madrid: 69%.
Sự cản trở khi Reinildo cắt đứt đường chạy của Carlos Vicente. Một quả đá phạt được trao.
Javi Lopez của Deportivo Alaves chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Bàn thắng đẹp mắt của Luis Rioja
Ander Guevara thực hiện đường chuyền then chốt mở tỷ số!
Bàn thắng đẹp mắt của Luis Rioja
Carlos Vicente đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Luis Rioja chuyền bóng vào lưới bằng chân trái. Một kết thúc tuyệt vời!
Đường căng ngang của Carlos Vicente từ Deportivo Alaves tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Deportivo Alaves bắt đầu phản công.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Abdelkabir Abqar của Deportivo Alaves chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục bằng pha thả bóng.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Joaquin Panichelli của Deportivo Alaves chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Alaves vs Atletico
Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Nahuel Tenaglia (14), Rafa Marín (16), Abdel Abqar (5), Javi López (27), Carlos Benavidez (23), Antonio Blanco (8), Andoni Gorosabel (2), Jon Guridi (18), Giuliano Simeone (20), Kike García (15)
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Stefan Savic (15), José María Giménez (2), César Azpilicueta (3), Nahuel Molina (16), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Pablo Barrios (24), Lino (12), Antoine Griezmann (7), Ángel Correa (10)
Thay người | |||
70’ | Jon Guridi Ander Guevara | 46’ | Rodrigo De Paul Saúl Ñíguez |
79’ | Giuliano Simeone Carlos Vicente | 57’ | Cesar Azpilicueta Reinildo |
79’ | Kike Garcia Joaquin Panichelli | 67’ | Pablo Barrios Rodrigo Riquelme |
88’ | Andoni Gorosabel Luis Rioja | 81’ | Nahuel Molina Mario Hermoso |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Rioja | Horatiu Moldovan | ||
Samuel Omorodion | Antonio Gomis | ||
Ander Guevara | Gabriel Paulista | ||
Alex Sola | Mario Hermoso | ||
Jesús Owono | Reinildo | ||
Ianis Hagi | Saúl Ñíguez | ||
Eneko Ortiz | Rodrigo Riquelme | ||
Xeber Alkain | Arthur Vermeeren | ||
Abde Rebbach | Axel Witsel | ||
Carlos Vicente | Salim El Jebari El Hannouni | ||
Joaquin Panichelli | Abdellah Raihani Ennaou |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Alaves vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại