Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Stoichkov (Thay: Carlos Martin)70
- Antonio Martinez (Thay: Antonio Blanco)70
- Joan Jordan (Thay: Jon Guridi)77
- Luka Romero (Thay: Nahuel Tenaglia)77
- Abdelkabir Abqar80
- Carlos Vicente (Kiến tạo: Joan Jordan)87
- Javier Hernandez27
- Miguel de la Fuente (Thay: Juan Cruz)63
- Oscar Rodriguez (Kiến tạo: Daniel Raba)67
- Borja Jimenez77
- Julian Chicco (Thay: Daniel Raba)77
- Jorge Saenz (Thay: Diego Garcia)82
- Yvan Neyou Noupa90+4'
- Jorge Saenz90+6'
- Renato Tapia90+7'
Thống kê trận đấu Alaves vs Leganes
Diễn biến Alaves vs Leganes
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 60%, Leganes: 40%.
Thẻ vàng cho Renato Tapia.
Thẻ vàng cho Jorge Saenz.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marko Dmitrovic của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Renato Tapia bị phạt vì đẩy Carlos Vicente.
Yvan Neyou Noupa của Leganes nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Yvan Neyou Noupa bị phạt vì đẩy Joan Jordan.
Yvan Neyou Noupa bị phạt vì đẩy Ander Guevara.
Leganes bắt đầu phản công.
Sergio Gonzalez của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Matija Nastasic của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Carlos Vicente tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Jorge Saenz của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jorge Saenz của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oscar Rodriguez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Jorge Saenz bị phạt vì đẩy Stoichkov.
Đội hình xuất phát Alaves vs Leganes
Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Facundo Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Santiago Mouriño (12), Moussa Diarra (22), Ander Guevara (6), Antonio Blanco (8), Carlos Vicente (7), Jon Guridi (18), Carlos Martín (15), Kike García (17)
Leganes (4-2-3-1): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Sergio Gonzalez (6), Matija Nastasić (22), Javi Hernández (20), Renato Tapia (5), Yvan Neyou (17), Daniel Raba (10), Óscar (7), Juan Cruz (11), Diego Garcia (19)
Thay người | |||
70’ | Carlos Martin Stoichkov | 63’ | Juan Cruz Miguel de la Fuente |
70’ | Antonio Blanco Toni Martínez | 77’ | Daniel Raba Julian Chicco |
77’ | Jon Guridi Joan Jordán | 82’ | Diego Garcia Jorge Saenz |
77’ | Nahuel Tenaglia Luka Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesús Owono | Seydouba Cisse | ||
Adrián Rodríguez | Julian Chicco | ||
Aleksandar Sedlar | Sébastien Haller | ||
Adrian Pica | Roberto López | ||
Tomas Conechny | Juan Soriano | ||
Stoichkov | Jorge Saenz | ||
Joan Jordán | Jackson Porozo | ||
Asier Villalibre | Iker Bachiller | ||
Toni Martínez | Darko Brasanac | ||
Luka Romero | Munir El Haddadi | ||
Abde Rebbach | Miguel de la Fuente | ||
Adrià Altimira |
Tình hình lực lượng | |||
Manu Sánchez Kỷ luật | Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | ||
Carlos Benavidez Va chạm | |||
Hugo Novoa Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Alaves vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại