- Hamdi Akujobi28
- Lance Duijvestijn (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp)46
- Loic Mbe Soh (Thay: Manel Royo)46
- Yann Kitala (Thay: Theo Barbet)68
- Yoann Cathline (Thay: Rajiv van La Parra)74
- Christopher Mamengi (Thay: Hamdi Akujobi)80
- Guus Til (Kiến tạo: Noa Lang)26
- Hirving Lozano (Kiến tạo: Guus Til)42
- Joey Veerman (Kiến tạo: Luuk de Jong)66
- Ricardo Pepi (Thay: Luuk de Jong)73
- Johan Bakayoko (Thay: Hirving Lozano)73
- Yorbe Vertessen (Thay: Noa Lang)74
- Olivier Boscagli77
- Isaac Babadi (Thay: Joey Veerman)83
- Shurandy Sambo (Thay: Sergino Dest)84
- Ricardo Pepi (Kiến tạo: Yorbe Vertessen)90+3'
Thống kê trận đấu Almere City FC vs PSV
số liệu thống kê
Almere City FC
PSV
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 20
0 Việt vị 2
17 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Almere City FC vs PSV
Almere City FC (5-3-2): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Sherel Floranus (2), Damian Van Bruggen (4), Theo Barbet (22), Manel Royo Castell (23), Jochem Ritmeester Van De Kamp (39), Peer Koopmeiners (15), Stije Resink (28), Thomas Robinet (9), Rajiv Van La Parra (27)
PSV (4-3-3): Walter Benitez (1), Sergino Dest (8), Ramalho (5), Olivier Boscagli (18), Patrick Van Aanholt (30), Guus Til (20), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Hirving Lozano (27), Luuk De Jong (9), Noa Lang (7)
Almere City FC
5-3-2
1
Nordin Bakker
20
Hamdi Akujobi
2
Sherel Floranus
4
Damian Van Bruggen
22
Theo Barbet
23
Manel Royo Castell
39
Jochem Ritmeester Van De Kamp
15
Peer Koopmeiners
28
Stije Resink
9
Thomas Robinet
27
Rajiv Van La Parra
7
Noa Lang
9
Luuk De Jong
27
Hirving Lozano
23
Joey Veerman
22
Jerdy Schouten
20
Guus Til
30
Patrick Van Aanholt
18
Olivier Boscagli
5
Ramalho
8
Sergino Dest
1
Walter Benitez
PSV
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jochem Ritmeester van de Kamp Lance Duijvestijn | 73’ | Luuk de Jong Ricardo Pepi |
46’ | Manel Royo Loic Mbe Soh | 73’ | Hirving Lozano Johan Bakayoko |
68’ | Theo Barbet Yann Kitala | 74’ | Noa Lang Yorbe Vertessen |
74’ | Rajiv van La Parra Yoann Cathline | 83’ | Joey Veerman Isaac Babadi |
80’ | Hamdi Akujobi Christopher Mamengi | 84’ | Sergino Dest Shurandy Sambo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lance Duijvestijn | Joel Drommel | ||
Yoann Cathline | Boy Waterman | ||
Samuel Radlinger | Shurandy Sambo | ||
Joey Jacobs | Isaac Babadi | ||
Loic Mbe Soh | Ricardo Pepi | ||
Christopher Mamengi | Yorbe Vertessen | ||
Jose Pascual Alba Seva | Johan Bakayoko | ||
Kornelius Normann Hansen | Ismael Saibari | ||
Yann Kitala | Jordan Teze | ||
Stijn Keller | |||
Danny Post |
Nhận định Almere City FC vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại