![]() Ethan Duncan Brooks 30 | |
![]() Tshepo Mokhabi (Thay: Elias Mokwana) 47 | |
![]() Sede Junior Dion (Thay: Bonginkosi Ntuli) 58 | |
![]() Sphesihle Maduna (Thay: Dumisani Zuma) 62 | |
![]() Sibusiso Vilakazi (Thay: Sammy Seabi) 70 | |
![]() George Maluleka (Thay: Ethan Duncan Brooks) 73 | |
![]() Mbongeni Gumede (Thay: Augustine Chidi Kwem) 73 | |
![]() Ramahlwe Mphahlele 75 | |
![]() Sphesihle Maduna 80 | |
![]() Kamohelo Mokotjo 80 | |
![]() Keoikantse Abednego Mosiatlhaga (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 89 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Sekhukhune United
13 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Sekhukhune United
Thay người | |||
58’ | Bonginkosi Ntuli Sede Junior Dion | 47’ | Elias Mokwana Tshepo Mokhabi |
62’ | Dumisani Zuma Sphesihle Maduna | 70’ | Sammy Seabi Sibusiso Vilakazi |
73’ | Augustine Chidi Kwem Mbongeni Gumede | 89’ | Sepana Victor Letsoalo Keoikantse Abednego Mosiatlhaga |
73’ | Ethan Duncan Brooks George Maluleka |
Cầu thủ dự bị | |||
Lehlohonolo Majoro | Tshegofatso John Mabasa | ||
Mbongeni Gumede | Pogiso Mahlangu | ||
Mxolisi Kunene | Given Mashikinya | ||
George Maluleka | Tshepo Mokhabi | ||
Keagan Buchanan | Keoikantse Abednego Mosiatlhaga | ||
Sandile Khumalo | Ntokozo Mtshweni | ||
Sede Junior Dion | Sibusiso Vilakazi | ||
Olwethu Mzimela | Philani Zulu | ||
Sphesihle Maduna | Tresor Yamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại