![]() Willard Katsande 48 | |
![]() Chibuike Ohizu 51 | |
![]() Pogiso Mahlangu 69 | |
![]() Pogiso Mahlangu 70 | |
![]() Tumelo Matona 85 | |
![]() Keagan Buchanan 85 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Sekhukhune United

AmaZulu FC
54 Kiểm soát bóng 46
20 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs AmaZulu FC
Sekhukhune United (4-2-3-1): Toaster Nsabata (1), Nyiko Mobbie (42), Sello Motsepe (13), Edwin Gyimah (39), Cheslyn Jampies (21), Tlotlo Leepile (20), Willard Katsande (31), Pogiso Mahlangu (35), Seth Parusnath (26), Tsidiso Patjie (11), Chibuike Ohizu (34)
AmaZulu FC (4-4-1-1): Veli Mothwa (44), Thembela Sikhakhane (5), Mbongeni Gumede (17), Tapelo Nyongo (27), Repo Malepe (4), Xola Mlambo (23), Tsepo Masilela (24), Keagan Buchanan (45), Augustine Mulenga (30), Amigo Memela (11), Lehlohonolo Michael Majoro (20)

Sekhukhune United
4-2-3-1
1
Toaster Nsabata
42
Nyiko Mobbie
13
Sello Motsepe
39
Edwin Gyimah
21
Cheslyn Jampies
20
Tlotlo Leepile
31
Willard Katsande
35
Pogiso Mahlangu
26
Seth Parusnath
11
Tsidiso Patjie
34
Chibuike Ohizu
20
Lehlohonolo Michael Majoro
11
Amigo Memela
30
Augustine Mulenga
45
Keagan Buchanan
24
Tsepo Masilela
23
Xola Mlambo
4
Repo Malepe
27
Tapelo Nyongo
17
Mbongeni Gumede
5
Thembela Sikhakhane
44
Veli Mothwa

AmaZulu FC
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Seth Parusnath Vusimuzi Mncube | 46’ | Augustine Mulenga Bongi Ntuli |
64’ | Willard Katsande Tumelo Matona | 60’ | Mbongeni Gumede Sandile Khumalo |
64’ | Chibuike Ohizu Ryan De Jongh | 60’ | Tsepo Masilela Tshepang Moremi |
72’ | Tlotlo Leepile Charlton Mashumba | 76’ | Xola Mlambo Hendrick Ekstein |
82’ | Tsidiso Patjie Kamohelo Sithole | 76’ | Thembela Sikhakhane Siphelele Promise Mthembu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tapuwa Kapini | Neil Boshoff | ||
Sibusiso Mbonani | Sandile Khumalo | ||
Tumelo Matona | Samkelo Mgwazela | ||
Ryan De Jongh | Philani Zulu | ||
Prince Nxumalo | Tshepang Moremi | ||
Vusimuzi Mncube | Hendrick Ekstein | ||
Thabo Rakhale | Andre De Jong | ||
Kamohelo Sithole | Siphelele Promise Mthembu | ||
Charlton Mashumba | Bongi Ntuli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại