![]() Sede Junior Dion | |
![]() Sede Junior Dion 24 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Mokhele Maloisane) 34 | |
![]() Kamohelo Mokotjo (Thay: Vusumuzi William Mncube) 46 | |
![]() Lebohang Mabotja (Thay: Siphosake Ntiya-Ntiya) 46 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Tashreeq Morris) 57 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Tashreeq Morris) 59 | |
![]() Pogiso Mahlangu (Thay: Jamie Craig Webber) 69 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Celimpilo Ngema) 72 | |
![]() Taariq Fielies 75 | |
![]() Sede Junior Dion 77 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo (Thay: Sede Junior Dion) 79 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Hendrick Ekstein) 79 | |
![]() Mbongeni Gumede (Thay: Wayde Russel Jooste) 86 | |
![]() Msindisi Ndlovu (Thay: Tshepang Moremi) 86 | |
![]() Ethan Duncan Brooks 90+3' | |
![]() Msindisi Ndlovu 90+3' |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Sekhukhune United
Thay người | |||
72’ | Celimpilo Ngema Ethan Duncan Brooks | 34’ | Mokhele Maloisane Thamsanqa Tshiamo Masiya |
79’ | Sede Junior Dion Sepana Victor Letsoalo | 46’ | Siphosake Ntiya-Ntiya Lebohang Mabotja |
79’ | Hendrick Ekstein Mondli Mbanjwa | 46’ | Vusumuzi William Mncube Kamohelo Mokotjo |
86’ | Wayde Russel Jooste Mbongeni Gumede | 59’ | Tashreeq Morris Chibuike Ohizu |
86’ | Tshepang Moremi Msindisi Ndlovu | 69’ | Jamie Craig Webber Pogiso Mahlangu |
Cầu thủ dự bị | |||
Veli Mothwa | Badra Ali Sangare | ||
Veluyeke Zulu | Mbhazima Tshepo Rikhotso | ||
Mbongeni Gumede | Lebohang Mabotja | ||
Ethan Duncan Brooks | Pogiso Mahlangu | ||
Rowan Human | Kamohelo Mokotjo | ||
Msindisi Ndlovu | Lehlohonolo Mtshali | ||
Augustine Chidi Kwem | Chibuike Ohizu | ||
Sepana Victor Letsoalo | Thamsanqa Tshiamo Masiya | ||
Mondli Mbanjwa | Tresor Yamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại