- Owen Gene60
- Kader Bamba (Thay: Bongani Zungu)64
- Aliou Badji (Thay: Chadrac Akolo)64
- Emmanuel Lomotey (Thay: Jessy Bennet)79
- Nicholas Opoku (Thay: Formose Mendy)79
- Mamadou Fofana (Thay: Owen Gene)84
- Mateo Pavlovic90+3'
- Benjamin Santelli63
- Sebastien Lamonge (Thay: Amine Talal)75
- Chaouki Ben Saada (Thay: Anthony Robic)75
- Julien Boyer (Thay: Kylian Kaiboue)80
- Kevin Schur (Thay: Benjamin Santelli)80
Thống kê trận đấu Amiens vs Bastia
số liệu thống kê
Amiens
Bastia
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 17
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amiens vs Bastia
Amiens (3-5-2): Regis Gurtner (1), Formose Mendy (5), Mateo Pavlovic (14), Owen Gene (36), Arnaud Lusamba (10), Bongani Zungu (25), Jessy Bennet (21), Mattheo Xantippe (32), Chadrac Akolo (19), Toluwalase Arokodare (9)
Bastia (3-5-2): Johny Placide (30), Julien Le Cardinal (26), Joris Sainati (28), Dominique Guidi (6), Lloyd Palun (23), Amine Talal (14), Anthony Roncaglia (4), Christophe Vincent (7), Kylian Kaiboue (20), Benjamin Santelli (9), Anthony Robic (3)
Amiens
3-5-2
1
Regis Gurtner
5
Formose Mendy
14
Mateo Pavlovic
36
Owen Gene
10
Arnaud Lusamba
25
Bongani Zungu
21
Jessy Bennet
32
Mattheo Xantippe
19
Chadrac Akolo
9
Toluwalase Arokodare
3
Anthony Robic
9
Benjamin Santelli
20
Kylian Kaiboue
7
Christophe Vincent
4
Anthony Roncaglia
14
Amine Talal
23
Lloyd Palun
6
Dominique Guidi
28
Joris Sainati
26
Julien Le Cardinal
30
Johny Placide
Bastia
3-5-2
Thay người | |||
64’ | Chadrac Akolo Aliou Badji | 75’ | Anthony Robic Chaouki Ben Saada |
64’ | Bongani Zungu Kader Bamba | 75’ | Amine Talal Sebastien Lamonge |
79’ | Formose Mendy Nicholas Opoku | 80’ | Benjamin Santelli Kevin Schur |
79’ | Jessy Bennet Emmanuel Lomotey | 80’ | Kylian Kaiboue Julien Boyer |
84’ | Owen Gene Mamadou Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohan Thuram Ulien | Chaouki Ben Saada | ||
Nicholas Opoku | Yacouba Sylla | ||
Emmanuel Lomotey | Sebastien Lamonge | ||
Aliou Badji | Kevin Schur | ||
Kader Bamba | Julien Boyer | ||
Mathis Lachuer | Yohan Bocognano | ||
Mamadou Fofana | Zacharie Boucher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại