ANH TA RỒI! - Osaze Urhoghide nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
- Clement Rodrigues44
- Christophe Vincent53
- Loic Etoga (Thay: Jocelyn Janneh)63
- Juan Guevara71
- Julien Maggiotti (Thay: Lisandru Tramoni)74
- Anthony Roncaglia81
- Anthony Roncaglia (Thay: Clement Rodrigues)81
- Felix Tomi (Thay: Christophe Vincent)81
- Osaze Urhoghide44
- Louis Mafouta51
- Mathis Touho (Thay: Rayan Lutin)56
- Frank Boya62
- Andy Carroll (Thay: Frank Boya)74
- Ibrahim Fofana (Thay: Kylian Kaiboue)86
- Elyess Dao (Thay: Antoine Leautey)86
- Owen Gene89
- Osaze Urhoghide90+4'
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Amiens
Diễn biến SC Bastia vs Amiens
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Owen Gene.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Anthony Roncaglia.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Andy Carroll.
Lisandru Tramoni rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Thẻ vàng cho Juan Guevara.
Thẻ vàng cho [player1].
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Loic Etoga.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Frank Boya.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Mathis Touho.
G O O O O A A A L SC Điểm Bastia.
G O O O A A A L - Christophe Vincent đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Louis Mafouta.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Amiens
SC Bastia (4-3-3): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Gustave Akueson (28), Juan Guevara (3), Zakaria Ariss (17), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lisandru Tramoni (27), Clement Rodrigues (25), Amine Boutrah (10)
Amiens (4-1-4-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Mamadou Fofana (2), Osaze Urhoghide (5), Remy Vita (19), Owen Gene (25), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Kylian Kaiboue (20), Rayan Lutin (27), Louis Mafouta (9)
Thay người | |||
63’ | Jocelyn Janneh Cyril Etoga | 56’ | Rayan Lutin Mathis Touho |
74’ | Lisandru Tramoni Julien Maggiotti | 74’ | Frank Boya Andy Carroll |
81’ | Christophe Vincent Felix Tomi | 86’ | Kylian Kaiboue Ibrahim Fofana |
81’ | Clement Rodrigues Anthony Roncaglia | 86’ | Antoine Leautey Elyess Dao |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Tavares | Ibrahim Fofana | ||
Mohamed Amine Boumaaoui | Andy Carroll | ||
Felix Tomi | Mathis Touho | ||
Cyril Etoga | Amine Chabane | ||
Julien Maggiotti | Siaka Bakayoko | ||
Anthony Roncaglia | Elyess Dao | ||
Julien Fabri | Alexis Sauvage |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại