Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kevin Schur (Kiến tạo: Kylian Kaiboue)30
- Florian Bohnert (Thay: Dylan Tavares)64
- Yohan Bai (Thay: Kevin Schur)64
- Anthony Robic (Thay: Christophe Vincent)81
- Johny Placide90+5'
- Youssouf Assogba36
- Abdourahmane Barry (Thay: Youssouf Assogba)64
- Mamadou Fofana (Thay: Janis Antiste)76
- Mattheo Xantippe (Thay: Iron Gomis)87
- George Ilenikhena (Thay: Mathis Lachuer)87
- Sebastian Ring90+1'
Thống kê trận đấu Bastia vs Amiens
Diễn biến Bastia vs Amiens
Thẻ vàng cho Johny Placide.
Thẻ vàng cho Sebastian Ring.
Mathis Lachuer rời sân nhường chỗ cho George Ilenikhena.
Iron Gomis sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mattheo Xantippe.
Christophe Vincent rời sân nhường chỗ cho Anthony Robic.
Janis Antiste rời sân nhường chỗ cho Mamadou Fofana.
Kevin Schur rời sân nhường chỗ cho Yohan Bai.
Dylan Tavares rời sân nhường chỗ cho Florian Bohnert.
Youssouf Assogba rời sân nhường chỗ cho Abdourahmane Barry.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
G O O O A A A L - Youssouf Assogba đã trúng đích!
Kylian Kaiboue thực hiện pha kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Kevin Schur đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Bastia vs Amiens
Bastia (3-4-2-1): Johny Placide (30), Joris Sainati (28), Niakhate Ndiaye (25), Dominique Guidi (6), Kevin Van Den Kerkhof (22), Dylan Tavares (42), Kylian Kaiboue (20), Sebastien Salles-Lamonge (10), Christophe Vincent (7), Kevin Schur (8), Benjamin Santelli (9)
Amiens (4-4-2): Regis Gurtner (1), Youssouf Assogba (15), Nicholas Opoku (4), Sebastian Ring (3), Antoine Leautey (7), Jeremy Gelin (24), Mathis Lachuer (20), Iron Gomis (17), Janis Antiste (21), Papiss Demba Cisse (18)
Thay người | |||
64’ | Kevin Schur Yohan Bai | 64’ | Youssouf Assogba Abdourahmane Barry |
64’ | Dylan Tavares Florian Bohnert | 76’ | Janis Antiste Mamadou Fofana |
81’ | Christophe Vincent Anthony Robic | 87’ | Iron Gomis Mattheo Xantippe |
87’ | Mathis Lachuer George Ilenikhena |
Cầu thủ dự bị | |||
Lloyd Palun | Paul Charruau | ||
Jocelyn Janneh | Abdourahmane Barry | ||
Anthony Robic | Mattheo Xantippe | ||
Yohan Bai | Kassoum Ouattara | ||
Zacharie Boucher | Mamadou Fofana | ||
Issiar Drame | Hassane Bande | ||
Florian Bohnert | George Ilenikhena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bastia
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại