![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Fabian Gmeiner) 9 | |
![]() Alin Roman 37 | |
![]() Lukas Deinhofer 43 | |
![]() Adriel (Thay: Pius Grabher) 52 | |
![]() Bryan Teixera (Thay: Anderson) 53 | |
![]() Adriel 55 | |
![]() Lukas Deinhofer 57 | |
![]() Philipp Schellnegger 58 | |
![]() (Pen) Haris Tabakovic 58 | |
![]() Haris Tabakovic 62 | |
![]() Stefan Feiertag (Thay: John Frederiksen) 64 | |
![]() Wale Musa Alli (Thay: Alin Roman) 64 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Thomas Mayer) 72 | |
![]() Mario Vojkovic (Thay: Can Kurt) 72 | |
![]() Marco Stark 75 | |
![]() Wallace (Thay: Michael Cheukoua) 76 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Muhammed-Cham Saracevic) 83 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Hakim Guenouche) 83 | |
![]() Sebastian Dirnberger 90+5' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

Amstetten

Austria Lustenau
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 27
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs Austria Lustenau
Amstetten (4-4-2): Dennis Verwuester (28), Can Kurt (6), Marco Stark (30), Sebastian Dirnberger (27), Lukas Deinhofer (12), Alin Roman (10), Arne Ammerer (8), Philipp Offenthaler (15), Philipp Schellnegger (20), John Frederiksen (29), Thomas Mayer (33)
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Jean Hugonet (5), Anderson (28), Matthias Maak (31), Hakim Guenouche (12), Brandon Baiye (6), Fabian Gmeiner (7), Muhammed-Cham Saracevic (10), Pius Grabher (23), Michael Cheukoua (11), Haris Tabakovic (25)

Amstetten
4-4-2
28
Dennis Verwuester
6
Can Kurt
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
12
Lukas Deinhofer
10
Alin Roman
8
Arne Ammerer
15
Philipp Offenthaler
20
Philipp Schellnegger
29
John Frederiksen
33
Thomas Mayer
25 2
Haris Tabakovic
11
Michael Cheukoua
23
Pius Grabher
10
Muhammed-Cham Saracevic
7
Fabian Gmeiner
6
Brandon Baiye
12
Hakim Guenouche
31
Matthias Maak
28
Anderson
5
Jean Hugonet
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-4-2
Thay người | |||
64’ | John Frederiksen Stefan Feiertag | 52’ | Pius Grabher Adriel |
64’ | Alin Roman Wale Musa Alli | 53’ | Anderson Bryan Teixera |
72’ | Thomas Mayer Sebastian Leimhofer | 76’ | Michael Cheukoua Wallace |
72’ | Can Kurt Mario Vojkovic | 83’ | Hakim Guenouche Tobias Berger |
83’ | Muhammed-Cham Saracevic Cem Turkmen |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Goldnagl | Florian Eres | ||
Sebastian Leimhofer | Tobias Berger | ||
Bojan Mustecic | Leo Matzler | ||
Mario Vojkovic | Adriel | ||
Stefan Feiertag | Cem Turkmen | ||
David Affengruber | Wallace | ||
Wale Musa Alli | Bryan Teixera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 19 | 56 | T H B B B |
3 | ![]() | 26 | 15 | 2 | 9 | 9 | 47 | B T T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 18 | 46 | T B B T T |
5 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 2 | 38 | B B B B B |
7 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | B H B T T | |
8 | ![]() | 27 | 11 | 4 | 12 | -2 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | -2 | 37 | T T T B B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -5 | 34 | H T T T T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 12 | 8 | -3 | 33 | B B H T T |
13 | 27 | 9 | 4 | 14 | -7 | 31 | H T H B T | |
14 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -7 | 25 | T T H H B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -25 | 23 | H T T B T |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại