![]() (VAR check) 13 | |
![]() (VAR check) 27 | |
![]() Oguzcan Caliskan (Thay: Steven Caulker) 33 | |
![]() Renaldo Cephas 39 | |
![]() Renaldo Cephas 55 | |
![]() Kristal Abazaj (Thay: Malaly Dembele) 65 | |
![]() William Togui (Thay: Moustapha Camara) 65 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Riad Bajic) 67 | |
![]() Ali Kaan Guneren (Thay: Riccardo Saponara) 67 | |
![]() Nico Schulz (Thay: Hayrullah Bilazer) 82 | |
![]() Dorin Rotariu (Thay: Kevin Varga) 82 | |
![]() Halil Can Ayan (Thay: Eduard Rroca) 85 | |
![]() Yilmaz Basravi (Thay: Ali Dere) 86 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Renaldo Cephas) 90 |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Ankaragucu

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Keciorengucu
Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Diogo Alexis Rodrigues Coelho (5), Ismail Çokçalış (16), Hayrullah Bilazer (77), Stelios Kitsiou (7), Osman Çelik (88), Riccardo Saponara (20), Kevin Varga (14), Mahmut Tekdemir (21), Renaldo Cephas (29), Riad Bajic (9)
Keciorengucu: Metin Ucar (71), Ugur Kaan Yildiz (19), Steven Caulker (44), Arda Hilmi Sengul (15), Moustapha Camara (14), Eduard Rroca (8), Ali Dere (11), Erkam Develi (6), Aliou Badara Traore (95), Mame Diouf (55), Malaly Dembele (10)
Thay người | |||
67’ | Riad Bajic Renat Dadashov | 33’ | Steven Caulker Oguzcan Caliskan |
67’ | Riccardo Saponara Ali Kaan Güneren | 65’ | Malaly Dembele Kristal Abazaj |
82’ | Kevin Varga Dorin Rotariu | 65’ | Moustapha Camara William Togui |
82’ | Hayrullah Bilazer Nico Schulz | 85’ | Eduard Rroca Halil Can Ayan |
90’ | Renaldo Cephas Cem Türkmen | 86’ | Ali Dere Yilmaz Basravi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dorin Rotariu | Kristal Abazaj | ||
Simsek Mirac | Yilmaz Basravi | ||
Nico Schulz | Emre Satilmis | ||
Sirozhiddin Astanakulov | Orhan Nahirci | ||
Renat Dadashov | William Togui | ||
Mesut Kesik | Halil Can Ayan | ||
Cem Türkmen | Oguzhan Ayaydin | ||
Görkem Cihan | Mert Kula | ||
Hasan Nazarov | Oguzcan Caliskan | ||
Ali Kaan Güneren | Suleyman Lus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại