Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Anorthosis vs Omonia 29 Maiou hôm nay 08-12-2024

Giải VĐQG Cyprus - CN, 08/12

Kết thúc
2 : 0

Omonia 29 Maiou

Omonia 29 Maiou

Hiệp một: 1-0
CN, 00:00 08/12/2024
Vòng 13 - VĐQG Cyprus
Antonis Papadopoulos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Giannis Kargas8
  • Kostakis Artymatas19
  • Sergio Conceicao26
  • Konstantinos Stamoulis (Thay: Kiko)30
  • Konstantinos Chrysopoulos (Thay: Grzegorz Krychowiak)66
  • Andreas Chrysostomou (Thay: Grzegorz Krychowiak)66
  • Rafael Lopes73
  • Ante Roguljic (Thay: Dimitris Theodorou)79
  • Atanas Iliev (Thay: Rafael Lopes)79
  • Bevis Mugabi (Thay: Giannis Kargas)79
  • Adamos Andreou4
  • Nikola Trujic34
  • Jay Enem45+3'
  • Alberto Fernandez (Thay: Jay Enem)65
  • Sotiris Fiakas (Thay: Christos Wheeler)77
  • Iasonas Pikis (Thay: Gabriel Ramos)77
  • Jeremie Bela (Thay: Anel Sabanadzovic)84
  • Giorgos Pontikou (Thay: Adamos Andreou)84

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Omonia 29 Maiou

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Omonia 29 Maiou
Omonia 29 Maiou
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 34
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Omonia 29 Maiou

Thay người
30’
Kiko
Konstantinos Stamoulis
65’
Jay Enem
Alberto Fernandez
66’
Grzegorz Krychowiak
Andreas Chrysostomou
77’
Gabriel Ramos
Iasonas Pikis
79’
Dimitris Theodorou
Ante Roguljic
77’
Christos Wheeler
Sotiris Fiakas
79’
Giannis Kargas
Bevis Mugabi
84’
Adamos Andreou
Giorgos Pontikou
79’
Rafael Lopes
Atanas Iliev
84’
Anel Sabanadzovic
Jeremie Bela
Cầu thủ dự bị
Andreas Keravnos
Giorgos Pontikou
Giorgos Ioannou
Alberto Fernandez
Evagoras Charalambous
Michael Heylen
Ante Roguljic
Andreas Artemiou
Andreas Chrysostomou
Christos Gavriilidis
Bevis Mugabi
Konstantinos Pattichis
Konstantinos Chrysopoulos
Iasonas Pikis
Atanas Iliev
Fabinho
Matija Spoljaric
Sotiris Fiakas
Michalis Ioannou
Paris Psaltis
Konstantinos Stamoulis
Jeremie Bela
Bojan Milosavljevic
Kevin Broll

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Cyprus
17/01 - 2024
VĐQG Cyprus
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou

VĐQG Cyprus
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147341724T B B H T
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14455-517T H H B T
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X