- Rafael Lopes14
- Adam Gyurcso29
- Grzegorz Krychowiak58
- Ante Roguljic (Thay: Dimitris Theodorou)64
- Ante Roguljic67
- Ante Roguljic (Thay: Dimitris Theodorou)67
- Ante Roguljic70
- Atanas Iliev (Thay: Rafael Lopes)78
- Atanas Iliev (Thay: Rafael Lopes)81
- Matija Spoljaric (Thay: Giannis Kargas)82
- Matija Spoljaric (Thay: Giannis Kargas)85
- Konstantinos Stamoulis87
- Konstantinos Stamoulis90
- Sana56
- Alexandros Theocharous67
- Karim Mekkaoui68
- Karim Mekkaoui71
- Alexandros Theocharous71
- Antonis Loizou (Thay: Mika)90
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Omonia Aradippou
số liệu thống kê
Anorthosis
Omonia Aradippou
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Omonia Aradippou
Thay người | |||
67’ | Dimitris Theodorou Ante Roguljic | 90’ | Mika Antonis Loizou |
81’ | Rafael Lopes Atanas Iliev | ||
85’ | Giannis Kargas Matija Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Joao Sidonio | ||
Bojan Milosavljevic | Omar Shatla | ||
Konstantinos Chrysopoulos | Carlos Peixoto | ||
Ante Roguljic | Giorgos Papacharalambous | ||
Evagoras Charalambous | Hristian Foti | ||
Giorgos Ioannou | Georgie | ||
Matija Spoljaric | Antonis Loizou | ||
Atanas Iliev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại