Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Omonia Aradippou vs Anorthosis hôm nay 24-08-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 24/8

Kết thúc

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 24/08/2024
Vòng 1 - VĐQG Cyprus
Aradippou Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Stelios Vrontis29
  • Sana45+2'
  • Giorgos Pontikos70
  • Georgios Christodoulou70
  • Giorgos Pontikos (Thay: Nicolas Koutsakos)70
  • Georgios Christodoulou (Thay: Stelios Vrontis)70
  • Jerome Guihoata75
  • Andreas Dimitriou80
  • Lucas Andrey (Thay: Mika)83
  • Junior Tavares (Thay: Andreas Dimitriou)83
  • Giorgos Pontikos87
  • Sergis Avraam (Thay: Konstantinos Anastasiou)90
  • Junior Tavares90+1'
  • Bojan Mladjovic45
  • Danil Paroutis52
  • Konstantinos Chrysopoulos62
  • Dimitris Theodorou (Thay: Ante Roguljic)70
  • Danil Paroutis (Thay: Bevis Mugabi)70
  • Matija Spoljaric (Thay: Andreas Chrysostomou)82
  • Evagoras Charalambous (Thay: Kaiyne Woolery)86
  • Danil Paroutis90+2'

Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Anorthosis

số liệu thống kê
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
Anorthosis
Anorthosis
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Anorthosis

Thay người
70’
Stelios Vrontis
Georgie
70’
Ante Roguljic
Dimitris Theodorou
70’
Nicolas Koutsakos
Giorgos Pontikos
70’
Bevis Mugabi
Daniel Paroutis
83’
Mika
Lucas Andrey
82’
Andreas Chrysostomou
Matija Spoljaric
83’
Andreas Dimitriou
Junior Tavares
86’
Kaiyne Woolery
Evagoras Charalambous
90’
Konstantinos Anastasiou
Sergios Avraam
Cầu thủ dự bị
Loukas Sakkas
Bojan Milosavljevic
Niko Havelka
Dimitris Theodorou
Lucas Andrey
Daniel Paroutis
Evagoras Antoniou
Evagoras Charalambous
Sergios Avraam
Konstantinos Stamoulis
Joao Sidonio
Petros Paschali
Georgie
Giorgos Ioannou
Christos Kallis
Matija Spoljaric
Konstantinos Anthimou
Panagiotis Markou
Karim Mekkaoui
Andreas Keravnos
Giorgos Pontikos
Stefanos Charalambous
Junior Tavares
Charalampos Michalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
24/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Omonia Aradippou

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147341724T B B H T
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14455-517T H H B T
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X