Chủ Nhật, 22/12/2024 Mới nhất
  • Veysel Sari (Kiến tạo: Omer Toprak)7
  • Adam Buksa (Kiến tạo: Ramzi Safuri)13
  • Veysel Sari22
  • Erdal Rakip45+1'
  • Erdal Rakip45+3'
  • Ufuk Akyol (Thay: Ramzi Safuri)46
  • Jakub Kaluzinski (Thay: Zymer Bytyqi)46
  • Sagiv Yehezkel54
  • Guray Vural (Thay: Erdogan Yesilyurt)66
  • Naldo (Thay: Sagiv Yehezkel)66
  • Ataberk Dadakdeniz68
  • Sander van de Streek (Thay: Dario Saric)87
  • Adam Buksa90+3'
  • Otabek Shukurov6
  • Guven Yalcin22
  • Levent Mercan30
  • Guven Yalcin (Kiến tạo: Valentin Eysseric)42
  • Marcus Rohden (Thay: Otabek Shukurov)46
  • Davide Biraschi57
  • Nazim Sangare (Thay: Frederic Veseli)70
  • Serdar Dursun (Thay: Can Keles)70
  • Marcus Rohden75
  • Kevin Lasagna (Thay: Ryan Mendes)85
  • Stefano Sturaro (Thay: Sofiane Feghouli)85
  • Federico Ceccherini90+3'
  • Stefano Sturaro90+6'

Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Fatih Karagumruk

số liệu thống kê
Antalyaspor
Antalyaspor
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 27
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Fatih Karagumruk

Antalyaspor (4-2-3-1): Ataberk Dadakdeniz (23), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Erdogan Yesilyurt (17), Erdal Rakip (6), Dario Saric (8), Sagiv Yehezkal (29), Ramzi Safuri (16), Zymer Bytyqi (77), Adam Buksa (9)

Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Matias Ezequiel Dituro (1), Frederic Veseli (3), Davide Biraschi (4), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Sofiane Feghouli (8), Otabek Shukurov (29), Ryan Mendes (20), Valentin Eysseric (9), Can Keles (7), Guven Yalcin (10)

Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
23
Ataberk Dadakdeniz
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
21
Omer Toprak
17
Erdogan Yesilyurt
6
Erdal Rakip
8
Dario Saric
29
Sagiv Yehezkal
16
Ramzi Safuri
77
Zymer Bytyqi
9
Adam Buksa
10
Guven Yalcin
7
Can Keles
9
Valentin Eysseric
20
Ryan Mendes
29
Otabek Shukurov
8
Sofiane Feghouli
18
Munir Levent Mercan
26
Federico Ceccherini
4
Davide Biraschi
3
Frederic Veseli
1
Matias Ezequiel Dituro
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
Thay người
46’
Zymer Bytyqi
Jakub Kaluzinski
46’
Otabek Shukurov
Marcus Rohden
46’
Ramzi Safuri
Ufuk Akyol
70’
Can Keles
Serdar Dursun
66’
Erdogan Yesilyurt
Guray Vural
70’
Frederic Veseli
Nazim Sangare
66’
Sagiv Yehezkel
Naldo
85’
Ryan Mendes
Kevin Lasagna
87’
Dario Saric
Sander van de Streek
85’
Sofiane Feghouli
Stefano Sturaro
Cầu thủ dự bị
Jakub Kaluzinski
Emre Bilgin
Ege Bilsel
Marcus Rohden
Dogukan Ozkan
Kevin Lasagna
Bahadir Ozturk
Serdar Dursun
Guray Vural
Emir Tintis
Ufuk Akyol
Anwan Nicholas Lawrence
Sander van de Streek
Stefano Sturaro
Gerrit Holtmann
Nazim Sangare
Naldo
Salih Dursun
Britt Assombalonga
Flavio Paoletti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/09 - 2021
13/02 - 2022
06/11 - 2022
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/04 - 2023
09/12 - 2023
30/04 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1513202441T T H T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4EyupsporEyupspor17764727B H T B H
5BesiktasBesiktas16754726B H T B H
6GoztepeGoztepe15744725T T B T H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8AntalyasporAntalyaspor15636-621B T T H T
9KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
10RizesporRizespor15627-620T T T B H
11KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
12SivassporSivasspor17548-719H B B B H
13AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
14Gaziantep FKGaziantep FK15537-418B T B T B
15TrabzonsporTrabzonspor15375116B T B H B
16KayserisporKayserispor15366-1215T B B T B
17Bodrum FKBodrum FK15429-914H B B B T
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X