Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Andrea Bertolacci59
  • Adem Ljajic (Thay: Andrea Bertolacci)67
  • Ebrima Colley (Thay: Saba Lobzhanidze)67
  • Sofiane Feghouli (Thay: Fabio Borini)81
  • Colin Kazim-Richards (Thay: Otabek Shukurov)81
  • Burak Kapacak (Thay: Davide Biraschi)89
  • Dogukan Sinik (Kiến tạo: Veysel Sari)21
  • Alassane Ndao (Thay: Dogukan Sinik)71
  • Ufuk Akyol (Thay: Erdal Rakip)78
  • Sherel Floranus (Thay: Cemali Sertel)78
  • Emrecan Uzunhan (Thay: Fredy)84
  • Bertug Yildirim (Thay: Haji Wright)84

Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
Antalyaspor
Antalyaspor
69 Kiểm soát bóng 31
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Antalyaspor

Fatih Karagumruk (4-3-3): Ahmet Sen (1), Davide Biraschi (4), Rayyan Baniya (99), Ibrahim Dresevic (5), Munir Levent Mercan (18), Otabek Shukurov (29), Andrea Bertolacci (91), Magomed Ozdoev (27), Saba Lobzhanidze (7), Mbaye Diagne (9), Fabio Borini (16)

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (90), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Cemali Sertel (3), Fernando (8), Erdal Rakip (6), Dogukan Sinik (70), Fredy (16), Sam Larsson (20), Haji Wright (9)

Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-3-3
1
Ahmet Sen
4
Davide Biraschi
99
Rayyan Baniya
5
Ibrahim Dresevic
18
Munir Levent Mercan
29
Otabek Shukurov
91
Andrea Bertolacci
27
Magomed Ozdoev
7
Saba Lobzhanidze
9
Mbaye Diagne
16
Fabio Borini
9
Haji Wright
20
Sam Larsson
16
Fredy
70
Dogukan Sinik
6
Erdal Rakip
8
Fernando
3
Cemali Sertel
21
Omer Toprak
89
Veysel Sari
7
Bunyamin Balci
90
Helton Leite
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
67’
Andrea Bertolacci
Adem Ljajic
71’
Dogukan Sinik
Alassane Ndao
67’
Saba Lobzhanidze
Ebrima Colley
78’
Cemali Sertel
Sherel Floranus
81’
Otabek Shukurov
Colin Kazim-Richards
78’
Erdal Rakip
Ufuk Akyol
81’
Fabio Borini
Sofiane Feghouli
84’
Haji Wright
Bertug Ozgur Yildirim
89’
Davide Biraschi
Burak Kapacak
84’
Fredy
Emrecan Uzunhan
Cầu thủ dự bị
Muzaffer Cem Kablan
Bertug Ozgur Yildirim
Bruno Rodrigues
Emrecan Uzunhan
Colin Kazim-Richards
Sherel Floranus
Sofiane Feghouli
Ataberk Dadakdeniz
Adem Ljajic
Alassane Ndao
Burak Kapacak
Ufuk Akyol
Adnan Ugur
Balint Szabo
Ebrima Colley
Houssam Eddine Ghacha
Kerim Frei
Mark Mampassi
Salih Dursun
Shoya Nakajima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/09 - 2021
13/02 - 2022
06/11 - 2022
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/04 - 2023
09/12 - 2023
30/04 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X