![]() (Pen) Michael Gregoritsch 17 | |
![]() Rauno Sappinen (Kiến tạo: Sergei Zenjov) 25 | |
![]() Maksim Paskotsi 34 | |
![]() David Alaba (Thay: Flavius Daniliuc) 46 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Thay: Dejan Ljubicic) 46 | |
![]() Mattias Kaeit 58 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Patrick Wimmer) 61 | |
![]() Florian Kainz (Kiến tạo: Stefan Posch) 68 | |
![]() Rocco Robert Shein (Thay: Martin Miller) 78 | |
![]() Sergei Zenjov 80 | |
![]() Rocco Robert Shein (Thay: Martin Miller) 80 | |
![]() Vlasiy Sinyavskiy 80 | |
![]() Karim Onisiwo (Thay: Stefan Posch) 82 | |
![]() Henrik Ojamaa (Thay: Rauno Sappinen) 85 | |
![]() Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Christoph Baumgartner) 88 | |
![]() Georgi Tunjov (Thay: Artur Pikk) 90 | |
![]() Sten Reinkort (Thay: Sergei Zenjov) 90 | |
![]() Romano Schmid (Thay: Christoph Baumgartner) 90 |
Thống kê trận đấu Áo vs Estonia
số liệu thống kê

Áo

Estonia
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Áo vs Estonia
Áo (4-4-2): Heinz Lindner (1), Stefan Posch (5), Kevin Danso (3), Flavius Daniliuc (15), Philipp Mwene (16), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Dejan Ljubicic (14), Patrick Wimmer (21), Michael Gregoritsch (11), Christoph Baumgartner (19)
Estonia (5-4-1): Karl Jacob Hein (12), Maksim Paskotsi (13), Joonas Tamm (16), Karol Mets (18), Mattias Kait (4), Artur Pikk (3), Vlasiy Sinyavskiy (8), Sergey Zenjov (10), Konstantin Vassiljev (14), Martin Miller (17), Rauno Sappinen (15)

Áo
4-4-2
1
Heinz Lindner
5
Stefan Posch
3
Kevin Danso
15
Flavius Daniliuc
16
Philipp Mwene
20
Konrad Laimer
6
Nicolas Seiwald
14
Dejan Ljubicic
21
Patrick Wimmer
11
Michael Gregoritsch
19
Christoph Baumgartner
15
Rauno Sappinen
17
Martin Miller
14
Konstantin Vassiljev
10
Sergey Zenjov
8
Vlasiy Sinyavskiy
3
Artur Pikk
4
Mattias Kait
18
Karol Mets
16
Joonas Tamm
13
Maksim Paskotsi
12
Karl Jacob Hein

Estonia
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Flavius Daniliuc David Alaba | 78’ | Martin Miller Rocco Robert Shein |
46’ | Dejan Ljubicic Chukwubuike Adamu | 85’ | Rauno Sappinen Henrik Ojamaa |
61’ | Patrick Wimmer Florian Kainz | 90’ | Artur Pikk Georgi Tunjov |
82’ | Stefan Posch Karim Onisiwo | 90’ | Sergei Zenjov Sten Reinkort |
90’ | Christoph Baumgartner Romano Schmid |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Pentz | Matvei Igonen | ||
Niklas Hedl | Karl Andre Vallner | ||
Andreas Ulmer | Marten Kuusk | ||
Jonas Auer | Rocco Robert Shein | ||
Romano Schmid | Erko Jonne Tougjas | ||
David Alaba | Georgi Tunjov | ||
Marcel Sabitzer | Erik Sorga | ||
Andreas Weimann | Henrik Ojamaa | ||
Florian Kainz | Marko Lipp | ||
Karim Onisiwo | Sten Reinkort | ||
Chukwubuike Adamu | Nikita Baranov | ||
Alexander Prass | Taijo Teniste |
Nhận định Áo vs Estonia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Áo
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Estonia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại