Thứ Tư, 02/04/2025
Nir Bitton
33
(Pen) Marko Arnautovic
51
Iyad Abu Abaid
55
Dor Peretz
59
Louis Schaub
62
Louis Schaub (Kiến tạo: Marko Arnautovic)
72
Martin Hinteregger
73
Marcel Sabitzer
84

Thống kê trận đấu Áo vs Israel

số liệu thống kê
Áo
Áo
Israel
Israel
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Áo vs Israel

Tất cả (22)
90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Martin Hinteregger ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aleksandar Dragovic.

89'

Marco Gruell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andreas Ulmer.

89'

Marko Arnautovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chukwubuike Adamu.

84' G O O O A A A L - Marcel Sabitzer là mục tiêu!

G O O O A A A L - Marcel Sabitzer là mục tiêu!

82'

Iyad Abu Abaid sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.

82'

Munas Dabbur sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liel Abada.

73' Thẻ vàng cho Martin Hinteregger.

Thẻ vàng cho Martin Hinteregger.

72' G O O O A A A L - Louis Schaub là mục tiêu!

G O O O A A A L - Louis Schaub là mục tiêu!

64'

Eran Zahavi ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shon Weissman.

62' G O O O A A A L - Louis Schaub là mục tiêu!

G O O O A A A L - Louis Schaub là mục tiêu!

59' G O O O A A A L - Dor Peretz là mục tiêu!

G O O O A A A L - Dor Peretz là mục tiêu!

58' G O O O A A A L - Dor Peretz là mục tiêu!

G O O O A A A L - Dor Peretz là mục tiêu!

58' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

58'

Alessandro Schoepf sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Louis Schaub.

55' Thẻ vàng cho Iyad Abu Abaid.

Thẻ vàng cho Iyad Abu Abaid.

51' G O O O A A A L - Marko Arnautovic từ Áo thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Marko Arnautovic từ Áo thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

51' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33' G O O O A A A L - Nir Bitton đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Nir Bitton đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Áo vs Israel

Áo (4-4-1-1): Daniel Bachmann (13), Christopher Trimmel (16), Philipp Lienhart (15), Martin Hinteregger (4), David Alaba (8), Nicolas Seiwald (20), Alessandro Schoepf (18), Florian Grillitsch (10), Marco Gruell (19), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautovic (7)

Israel (4-3-3): Ofir Marciano (18), Eliazer Dasa (2), Hatem Abd Elhamed (17), Sun Menachem (12), Iyad Abu Abaid (20), Dor Peretz (8), Dor Peretz (8), Bebras Natcho (6), Manor Solomon (11), Nir Bitton (4), Eran Zahavi (7), Munas Dabbur (10)

Áo
Áo
4-4-1-1
13
Daniel Bachmann
16
Christopher Trimmel
15
Philipp Lienhart
4
Martin Hinteregger
8
David Alaba
20
Nicolas Seiwald
18
Alessandro Schoepf
10
Florian Grillitsch
19
Marco Gruell
9
Marcel Sabitzer
7
Marko Arnautovic
10
Munas Dabbur
7
Eran Zahavi
4
Nir Bitton
11
Manor Solomon
6
Bebras Natcho
8
Dor Peretz
8
Dor Peretz
20
Iyad Abu Abaid
12
Sun Menachem
17
Hatem Abd Elhamed
2
Eliazer Dasa
18
Ofir Marciano
Israel
Israel
4-3-3
Thay người
58’
Alessandro Schoepf
Louis Schaub
23’
Bebras Natcho
Omri Gendelman
89’
Marco Gruell
Andreas Ulmer
64’
Eran Zahavi
Shon Weissman
89’
Marko Arnautovic
Chukwubuike Adamu
82’
Iyad Abu Abaid
Mohammad Abu Fani
90’
Martin Hinteregger
Aleksandar Dragovic
82’
Munas Dabbur
Liel Abada
Cầu thủ dự bị
Patrick Pentz
Itamar Nitzan
Heinz Lindner
Daniel Peretz
Andreas Ulmer
Omri Gendelman
Aleksandar Dragovic
Orel Dgani
Stefan Posch
Shon Weissman
Stefan Ilsanker
Ofri Arad
Ercan Kara
Mohammad Abu Fani
Dejan Ljubicic
Liel Abada
Louis Schaub
Eitan Tibi
Yusuf Demir
Suf Podgoreanu
Karim Onisiwo
Dolev Haziza
Chukwubuike Adamu
Aviv Avraham

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
25/03 - 2019
11/10 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2021
H1: 3-1
13/11 - 2021
H1: 0-1

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Israel

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3
08/06 - 2024
H1: 3-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X