Thứ Tư, 02/04/2025
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Christopher Trimmel)
4
Christopher Trimmel
22
Veaceslav Posmac
55
(Pen) Marko Arnautovic
55
Ion Nicolaescu (Kiến tạo: Cristian Dros)
60
Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Marcel Sabitzer)
83

Thống kê trận đấu Áo vs Moldova

số liệu thống kê
Áo
Áo
Moldova
Moldova
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Áo vs Moldova

Tất cả (20)
90+2'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Vadim Bolohan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Iurie Iovu.

84'

Danu Spataru sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Maxim Cojocaru.

83' G O O O A A A L - Dejan Ljubicic là mục tiêu!

G O O O A A A L - Dejan Ljubicic là mục tiêu!

81'

Aleksandar Dragovic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Stefan Posch.

81'

Marco Gruell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ercan Kara.

72'

Nicolas Seiwald ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stefan Ilsanker.

60' G O O O A A A L - Ion Nicolaescu đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Ion Nicolaescu đang nhắm mục tiêu!

59'

Eugeniu Cociuc sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Radu Ginsari.

58'

Artiom Puntus ra đi và anh ấy được thay thế bởi Ion Nicolaescu.

58'

Florian Grillitsch ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dejan Ljubicic.

58'

Louis Schaub sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Karim Onisiwo.

55' G O O O A A A L - Marko Arnautovic từ Áo thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Marko Arnautovic từ Áo thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

55' Thẻ vàng cho Veaceslav Posmac.

Thẻ vàng cho Veaceslav Posmac.

46'

Artiom Rozgoniuc ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marius Iosipoi.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

22' G O O O A A A L - Christopher Trimmel là mục tiêu!

G O O O A A A L - Christopher Trimmel là mục tiêu!

4' G O O O A A A L - Marko Arnautovic là mục tiêu!

G O O O A A A L - Marko Arnautovic là mục tiêu!

4' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Áo vs Moldova

Áo (4-4-1-1): Heinz Lindner (12), Christopher Trimmel (16), Philipp Lienhart (15), Aleksandar Dragovic (3), Andreas Ulmer (2), Louis Schaub (17), Nicolas Seiwald (20), Florian Grillitsch (10), Marco Gruell (19), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautovic (7)

Moldova (3-4-3): Stanislav Namasco (1), Artiom Rozgoniuc (6), Veaceslav Posmac (5), Vadim Bolohan (3), Ion Jardan (15), Cristian Dros (18), Artur Ionita (7), Ioan-Calin Revenco (2), Eugeniu Cociuc (10), Danu Spataru (8), Artiom Puntus (17)

Áo
Áo
4-4-1-1
12
Heinz Lindner
16
Christopher Trimmel
15
Philipp Lienhart
3
Aleksandar Dragovic
2
Andreas Ulmer
17
Louis Schaub
20
Nicolas Seiwald
10
Florian Grillitsch
19
Marco Gruell
9
Marcel Sabitzer
7 2
Marko Arnautovic
17
Artiom Puntus
8
Danu Spataru
10
Eugeniu Cociuc
2
Ioan-Calin Revenco
7
Artur Ionita
18
Cristian Dros
15
Ion Jardan
3
Vadim Bolohan
5
Veaceslav Posmac
6
Artiom Rozgoniuc
1
Stanislav Namasco
Moldova
Moldova
3-4-3
Thay người
58’
Florian Grillitsch
Dejan Ljubicic
46’
Artiom Rozgoniuc
Marius Iosipoi
58’
Louis Schaub
Karim Onisiwo
58’
Artiom Puntus
Ion Nicolaescu
72’
Nicolas Seiwald
Stefan Ilsanker
59’
Eugeniu Cociuc
Radu Ginsari
81’
Aleksandar Dragovic
Stefan Posch
84’
Danu Spataru
Maxim Cojocaru
81’
Marco Gruell
Ercan Kara
88’
Vadim Bolohan
Iurie Iovu
Cầu thủ dự bị
Patrick Pentz
Dumitru Celeadnic
Daniel Bachmann
Cristian Avram
Stefan Posch
Iurie Iovu
Stefan Ilsanker
Ion Nicolaescu
Ercan Kara
Radu Ginsari
Dejan Ljubicic
Victor Bogaciuc
Alessandro Schoepf
Marius Iosipoi
Karim Onisiwo
Corneliu Cotogoi
Maximilian Ullmann
Igor Arhirii
Maxim Cojocaru

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
10/10 - 2014
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
H1: 0-1
16/11 - 2021
H1: 2-0
Giao hữu
08/09 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/09 - 2024
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X