Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả APOEL Nicosia vs Ethnikos Achnas hôm nay 02-10-2023

Giải VĐQG Cyprus - Th 2, 02/10

Kết thúc

APOEL Nicosia

APOEL Nicosia

5 : 1

Ethnikos Achnas

Ethnikos Achnas

Hiệp một: 2-1
T2, 23:00 02/10/2023
Vòng 6 - VĐQG Cyprus
GSP Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Marquinhos23
  • Stavros Gavriel28
  • Marquinhos49
  • Dieumerci Ndongala50
  • Radosav Petrovic (Thay: Jose Angel Crespo)62
  • Georgios Efrem (Thay: Marquinhos)62
  • Lucas Villafanez (Thay: Kingsley Sarfo)62
  • Issam Chebake71
  • Jefte (Thay: Mateo Susic)72
  • Ioannis Fetfatzidis (Thay: Dieumerci Ndongala)75
  • Jefte82
  • Enzo Cabrera13
  • Dejan Drazic26
  • Stefan Spirovski27
  • Thomas Nikolaou45
  • Petros Ioannou (Thay: Thomas Nikolaou)46
  • Dimitris Christofi (Thay: Stefan Spirovski)53
  • Manuel De Iriondo65
  • Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Manuel De Iriondo)73
  • Konstantinos Ilia (Thay: Marios Elia)73
  • Marios Pechlivanis (Thay: Dejan Drazic)81
  • Petros Ioannou89

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Ethnikos Achnas

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
Ethnikos Achnas
Ethnikos Achnas
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 21
20 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Ethnikos Achnas

Thay người
62’
Jose Angel Crespo
Radosav Petrovic
46’
Thomas Nikolaou
Petros Ioannou
62’
Marquinhos
Georgios Efrem
53’
Stefan Spirovski
Dimitris Christofi
62’
Kingsley Sarfo
Lucas Villafañez
73’
Manuel De Iriondo
Georgios Angelopoulos
72’
Mateo Susic
Jefte
73’
Marios Elia
Konstantinos Ilia
75’
Dieumerci Ndongala
Giannis Fetfatzidis
81’
Dejan Drazic
Marios Pechlivanis
Cầu thủ dự bị
Andreas Christodoulou
Andreas Stavrinou
Radosav Petrovic
Dusan Markovic
Andreas Karamanolis
Jose Gomes
Jefte
Dimitris Christofi
Georgios Efrem
Georgios Angelopoulos
Lucas Villafañez
Lucas Bijker
Giorgi Kvilitaia
Nikola Aksentijevic
Giannis Satsias
Konstantinos Ilia
Panagiotis Kattirtzis
Jay Enem
Giannis Fetfatzidis
Vladimir Bradonjic
Paris Polykarpou
Petros Ioannou
Stelios Vrontis
Marios Pechlivanis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
18/10 - 2021
16/01 - 2022
02/10 - 2023
13/01 - 2024
02/09 - 2024
24/12 - 2024

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Cyprus
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Cyprus
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Cyprus
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Ethnikos Achnas

VĐQG Cyprus
24/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia157441725B B H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas15465-518H H B T H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X