- Emmanuel Lomotey47
- Enzo Cabrera50
- Dejan Drazic52
- Enzo Cabrera56
- Dimitris Christofi (Thay: Dejan Drazic)66
- Manuel De Iriondo (Thay: Stefan Spirovski)66
- Panagiotis Artymatas (Thay: Marios Pechlivanis)66
- Dimitris Christofi (Thay: Dejan Drazic)68
- Manuel De Iriondo (Thay: Stefan Spirovski)68
- Panagiotis Artymatas (Thay: Marios Pechlivanis)68
- Manuel De Iriondo75
- Diego Becker (Thay: Kire Ristevski)78
- Martin Bogatinov81
- Marios Peratikos83
- Panagiotis Artymatas83
- Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Petros Ioannou)84
- Diego Becker (Thay: Enzo Cabrera)90
- Lucas Bijker90+12'
- Radosav Petrovic45+2'
- Georgios Efrem (Thay: Kingsley Sarfo)46
- Tomane60
- Mateo Susic (Thay: Radosav Petrovic)61
- Wilson Eduardo (Thay: Anastasios Donis)61
- Giannis Satsias (Thay: Lucas Villafanez)77
- Georgi Kostadinov83
- Tomane83
- Giannis Satsias90+11'
- Dieumerci Ndongala90+14'
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê
Ethnikos Achnas
APOEL Nicosia
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
7 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
68’ | Stefan Spirovski Manuel De Iriondo | 46’ | Kingsley Sarfo Georgios Efrem |
68’ | Marios Pechlivanis Panagiotis Artymatas | 61’ | Anastasios Donis Wilson Eduardo |
68’ | Dejan Drazic Dimitris Christofi | 61’ | Radosav Petrovic Mateo Susic |
84’ | Petros Ioannou Georgios Angelopoulos | 77’ | Lucas Villafanez Giannis Satsias |
90’ | Enzo Cabrera Diego Eugenio Becker |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikos Ioannidis | Georgios Efrem | ||
Konstantinos Ilia | Andreas Karamanolis | ||
Georgios Angelopoulos | Andreas Christodoulou | ||
Manuel De Iriondo | Fawaz Abdullahi | ||
Panagiotis Artymatas | Wilson Eduardo | ||
Marios Stylianou | Mateo Susic | ||
Dimitris Christofi | Giannis Satsias | ||
Andreas Perdios | Panagiotis Kattirtzis | ||
Diego Eugenio Becker | Paris Polykarpou | ||
Dusan Markovic | Konstantinos Giannakou | ||
Konstantinos Panagi | Stelios Vrontis | ||
Konstantinos Nyssis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại