- Clinton Duodu30
- Sessi D'Almeida45+2'
- Domagoj Drozdek (Thay: Diego Fernando Dorregaray)46
- Babacar Dione (Thay: Clinton Duodu)46
- Domagoj Drozdek (Thay: Diego Dorregaray)46
- Babacar Dione52
- Danilo Spoljaric (Thay: Charalampos Kyriakou)69
- (Pen) Angelo Sagal75
- Jaromir Zmrhal (Thay: Pedro Marques)76
- Israel Coll (Thay: Angelo Sagal)82
- Konstantinos Stamoulis13
- Rafael Lopes22
- Ante Roguljic (Thay: Dimitris Theodorou)46
- Andre Teixeira60
- Giannis Kargas73
- Danil Paroutis (Thay: Grzegorz Krychowiak)80
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Anorthosis
số liệu thống kê
Apollon Limassol
Anorthosis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Anorthosis
Thay người | |||
46’ | Clinton Duodu Babacar Dione | 46’ | Dimitris Theodorou Ante Roguljic |
46’ | Diego Dorregaray Domagoj Drozdek | 80’ | Grzegorz Krychowiak Daniel Paroutis |
69’ | Charalampos Kyriakou Danilo Spoljaric | ||
76’ | Pedro Marques Jaromir Zmrhal | ||
82’ | Angelo Sagal Israel Coll |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Dimitriou | Bojan Milosavljevic | ||
Carlos Barahona | Michalis Ioannou | ||
Lefteris Eleftheriou | Andreas Keravnos | ||
Israel Coll | Bevis Mugabi | ||
Danilo Spoljaric | Matija Spoljaric | ||
Vernon De Marco | Atanas Iliev | ||
Christos Charalampous | Daniel Paroutis | ||
Babacar Dione | Stefanos Charalambous | ||
Domagoj Drozdek | Ante Roguljic | ||
Jaromir Zmrhal | Evagoras Charalambous | ||
Giorgos Ioannou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | H T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T T T H B |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -16 | 10 | H B B T B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại