![]() Kandet Diawara 10 | |
![]() Karol Struski 20 | |
![]() Leo Bengtsson 22 | |
![]() Steeve Yago 27 | |
![]() Antonis Katsiaris 38 | |
![]() Adrian Oscar Lucero 45 | |
![]() Caju (Thay: Eric Boakye) 46 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Yannick Arthur Gomis) 46 | |
![]() Julius Szoke (Thay: Evgeniy Yablonski) 46 | |
![]() Omer Korsia (Thay: Pantelis Gavriel) 62 | |
![]() Karol Struski 70 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Aleksandr Kokorin) 74 | |
![]() Abdel Medioub (Thay: Steeve Yago) 77 | |
![]() Stefan Vukcevic (Thay: Antonis Katsiaris) 77 | |
![]() Julien Lamy (Thay: Marko Jevremovic) 77 | |
![]() Matija Spoljaric 84 | |
![]() Julius Szoke 86 | |
![]() Yonatan Levi 86 | |
![]() Yonatan Levi (Thay: Marcio Meira) 87 | |
![]() Omer Korsia 90 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Enosis Paralimni
số liệu thống kê

Aris Limassol

Enosis Paralimni
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
46’ | Evgeniy Yablonski Julius Szoke | 62’ | Pantelis Gavriel Omer Korsia |
46’ | Eric Boakye Caju | 77’ | Marko Jevremovic Julien Lamy |
46’ | Yannick Arthur Gomis Mariusz Stepinski | 77’ | Antonis Katsiaris Stefan Vukcevic |
74’ | Aleksandr Kokorin Matija Spoljaric | 87’ | Marcio Meira Yehonatan Levi |
77’ | Steeve Yago Abdel Medioub |
Cầu thủ dự bị | |||
Julius Szoke | Julien Lamy | ||
Floriss Djave | Panagiotis Panagiotou | ||
Abdel Medioub | Omer Korsia | ||
Michalis Sofroniou | Alexandros Kolonias | ||
Konstantinos Chrysostomou | Anastasis Motis | ||
Caju | Gavriel Protopapas | ||
Kostas Pileas | Yehonatan Levi | ||
Morgan Brown | Stefan Vukcevic | ||
Daniel Sikorski | Fernan Ferreiroa Lopez | ||
Matija Spoljaric | Andreas Christofi | ||
Mariusz Stepinski | Onisiforos Roushias | ||
Delmiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại