![]() Mihlali Mayambela 33 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Morgan Brown) 46 | |
![]() Kostas Pileas 51 | |
![]() Rafael Moreira (Thay: Marcio Meira) 63 | |
![]() Warren Shavy (Thay: Mariusz Stepinski) 68 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Mihlali Mayambela) 68 | |
![]() Paris Polykarpou 75 | |
![]() Fotis Kotsonis (Thay: Kandet Diawara) 78 | |
![]() Victor Fernandez (Thay: Konstantinos Konstantinou) 78 | |
![]() Alexandar Vucenovic (Thay: Onisiforos Roushias) 78 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Karol Struski) 83 | |
![]() Caju (Thay: Leo Bengtsson) 87 | |
![]() Marko Jevremovic 90+6' | |
![]() (Pen) Yannick Arthur Gomis 90+6' | |
![]() Luis Silva 90+7' |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Enosis Paralimni

Aris Limassol
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
25 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Aris Limassol
Thay người | |||
63’ | Marcio Meira Rafael Moreira | 46’ | Morgan Brown Matija Spoljaric |
78’ | Konstantinos Konstantinou Victor Fernandez | 68’ | Mariusz Stepinski Warren Shavy |
78’ | Kandet Diawara Fotis Kotsonis | 68’ | Mihlali Mayambela Yannick Gomis |
78’ | Onisiforos Roushias Aleksandar Vucenovic | 83’ | Karol Struski Evgeni Yablonski |
87’ | Leo Bengtsson Caju |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Fernandez | Ismael Patrick Yandal | ||
Rafael Moreira | Eric Boakye | ||
Fotis Kotsonis | Delmiro | ||
Aleksandar Vucenovic | Matija Spoljaric | ||
Julien Lamy | Warren Shavy | ||
Pantelis Gavriel | Kevin Monnet-Paquet | ||
Andreas Christofi | Michalis Sofroniou | ||
Dimitris Mavroudis | Caju | ||
Theodoros Koutsou | Yannick Gomis | ||
Panagiotis Panagiotou | Evgeni Yablonski | ||
Gavriel Protopapas | Konstantinos Chrysostomou | ||
Alexandros Kolonias | Daniel Sikorski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại