Arouca được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
![]() (og) Jose Fontan 12 | |
![]() Orkun Kokcu 31 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye 36 | |
![]() Chico Lamba 40 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Orkun Kokcu) 62 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Kerem Akturkoglu) 62 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Ivo Rodrigues) 65 | |
![]() Jan-Niklas Beste 69 | |
![]() (Pen) Angel Di Maria 71 | |
![]() Pablo Gozalbez (Thay: Alfonso Trezza) 77 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Mamadou Loum Ndiaye) 77 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis) 77 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Angel Di Maria) 77 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis) 79 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Angel Di Maria) 79 | |
![]() Alex Pinto (Thay: Morlaye Sylla) 87 | |
![]() Zeki Amdouni 90+1' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Benfica


Diễn biến Arouca vs Benfica
Luis Miguel Branco Godinho cho SL Benfica hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Arouca, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Zeki Amdouni (SL Benfica) đã nhận thẻ vàng từ Luis Miguel Branco Godinho.
Bóng an toàn khi SL Benfica được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Arouca.
Đội chủ nhà thay Morlaye Sylla bằng Alex Pinto.
Arouca thực hiện một quả ném biên ở phần sân của SL Benfica.
Quả phát bóng lên cho Arouca tại Estadio Municipal de Arouca.
Zeki Amdouni có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho SL Benfica.
SL Benfica được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Luis Miguel Branco Godinho trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân cho SL Benfica được hưởng quả phát bóng lên.
Luis Miguel Branco Godinho trao cho SL Benfica một quả phát bóng lên.
Arouca được hưởng quả phạt góc.
Arouca được hưởng quả phạt góc do Luis Miguel Branco Godinho trao.
Đội chủ nhà thay Alfonso Trezza bằng Pablo Gozalbez.
Pedro Santos vào sân thay cho Mamadou Loum của đội chủ nhà.
Bruno Lage (SL Benfica) thực hiện sự thay người thứ tư, với Zeki Amdouni thay thế Angel Di Maria.
Bruno Lage thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại Estadio Municipal de Arouca với Arthur Cabral thay thế Vangelis Pavlidis.
Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân của SL Benfica.
Đội hình xuất phát Arouca vs Benfica
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Amadou Dante (27), David Simão (5), Mamadou Loum (31), Jason (10), Morlaye Sylla (2), Ivo Rodrigues (7), Alfonso Trezza (19)
Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Orkun Kökçü (10), Ángel Di María (11), Vangelis Pavlidis (14), Kerem Aktürkoğlu (17)


Thay người | |||
65’ | Ivo Rodrigues Guven Yalcin | 62’ | Orkun Kokcu Leandro Martins |
77’ | Mamadou Loum Ndiaye Pedro Santos | 62’ | Kerem Akturkoglu Jan-Niklas Beste |
77’ | Alfonso Trezza Pablo Gozálbez | 77’ | Vangelis Pavlidis Arthur Cabral |
87’ | Morlaye Sylla Alex Pinto | 77’ | Angel Di Maria Zeki Amdouni |
Cầu thủ dự bị | |||
Taichi Fukui | Arthur Cabral | ||
Pedro Santos | Samuel Soares | ||
Joao Valido | António Silva | ||
Matias Rocha | Zeki Amdouni | ||
Miguel Puche Garcia | Leandro Martins | ||
Pablo Gozálbez | Andreas Schjelderup | ||
Weverson | Issa Kaboré | ||
Guven Yalcin | Benjamin Rollheiser | ||
Alex Pinto | Jan-Niklas Beste |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại