Đội hình xuất phát Arsenal vs Newcastle
Arsenal: David Raya (22), Ben White (4), William Saliba (2), Jakub Kiwior (15), Myles Lewis-Skelly (49), Martin Ødegaard (8), Thomas Partey (5), Jorginho (20), Bukayo Saka (7), Raheem Sterling (30), Ethan Nwaneri (53)
Newcastle: Nick Pope (22), Emil Krafth (17), Fabian Schär (5), Dan Burn (33), Jacob Murphy (23), Bruno Guimarães (39), Sandro Tonali (8), Tino Livramento (21), Anthony Gordon (10), Harvey Barnes (11), Alexander Isak (14)


Tình hình lực lượng | |||
Takehiro Tomiyasu Không xác định | Kieran Trippier Chấn thương bắp chân | ||
Jurrien Timber Va chạm | Lewis Hall Chấn thương mắt cá | ||
Gabriel Magalhães Chấn thương gân kheo | Matt Targett Chấn thương gân kheo | ||
Mikel Merino Không xác định | Sven Botman Không xác định | ||
Declan Rice Chấn thương đùi | Joelinton Không xác định | ||
Gabriel Martinelli Va chạm | Joe Willock Chấn thương đùi | ||
Kai Havertz Chấn thương gân kheo | |||
Leandro Trossard Va chạm | |||
Gabriel Jesus Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Arsenal vs Newcastle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arsenal
Thành tích gần đây Newcastle
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 | T T T B H |
2 | ![]() | 36 | 18 | 14 | 4 | 33 | 68 | H T H B H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 6 | 10 | 23 | 66 | T B T H T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
6 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 | T T T T H |
7 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 12 | 62 | B T B H H |
8 | ![]() | 36 | 16 | 7 | 13 | 10 | 55 | H T T T T |
9 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 | H B T H T |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 | T H H T B |
11 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 1 | 51 | B B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 | B H H H T |
13 | ![]() | 36 | 9 | 15 | 12 | -5 | 42 | T B B H T |
14 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 | T T T B B |
15 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -17 | 40 | B H B H T |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 36 | 4 | 10 | 22 | -42 | 22 | H B B H B |
19 | ![]() | 36 | 5 | 7 | 24 | -47 | 22 | H B B T H |
20 | ![]() | 36 | 2 | 6 | 28 | -57 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại