Cú sút của Maghnes Akliouche bị chặn lại.
- Wilfried Singo (Kiến tạo: Lamine Camara)50
- Breel Embolo (Thay: George Ilenikhena)63
- Eliesse Ben Seghir (Thay: Eliot Matazo)63
- Breel Embolo69
- Kassoum Ouattara (Thay: Takumi Minamino)79
- Breel Embolo82
- Christian Mawissa (Thay: Caio Henrique)88
- Jordan Teze (Thay: Vanderson)88
- Jordan Teze90+1'
- Zakaria Aboukhlal37
- Niklas Schmidt (Thay: Vincent Sierro)70
- Cristian Casseres Jr.71
- Shavy Babicka (Thay: Yann Gboho)75
- Warren Kamanzi (Thay: Djibril Sidibe)87
- Frank Magri (Thay: Aron Doennum)87
- Miha Zajc (Thay: Cristian Casseres Jr.)87
- Miha Zajc (Thay: Cristian Casseres Jr.)90
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Toulouse
Diễn biến AS Monaco vs Toulouse
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Kassoum Ouattara của Monaco phạm lỗi với Miha Zajc
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 58%, Toulouse: 42%.
Zakaria Aboukhlal của Toulouse bị bắt lỗi việt vị.
Đường chuyền của Joshua King từ Toulouse đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Toulouse đang kiểm soát bóng.
Bàn tay an toàn của Guillaume Restes khi anh ấy bước ra và giành bóng
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Charlie Cresswell của Toulouse phạm lỗi với Maghnes Akliouche
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 58%, Toulouse: 42%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Gabriel Suazo của Toulouse phạm lỗi với Maghnes Akliouche
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Kassoum Ouattara của Monaco phạm lỗi với Miha Zajc
Monaco bắt đầu phản công.
Christian Mawissa của Monaco chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Monaco đang kiểm soát bóng.
Bàn tay an toàn của Radoslaw Majecki khi anh ấy bước ra và giành bóng
Quả phát bóng lên cho Monaco.
Wilfried Singo của Monaco chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sau khi dùng tay chơi bóng, Jordan Teze đã bị phạt thẻ vàng.
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Toulouse
AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Wilfried Singo (17), Caio Henrique (12), Eliot Matazo (8), Lamine Camara (15), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Aleksandr Golovin (10), George Ilenikhena (21)
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Mark McKenzie (3), Aron Dønnum (15), Cristian Cásseres Jr (23), Vincent Sierro (8), Gabriel Suazo (17), Zakaria Aboukhlal (7), Yann Gboho (10), Joshua King (13)
Thay người | |||
63’ | Eliot Matazo Eliesse Ben Seghir | 70’ | Vincent Sierro Niklas Schmidt |
63’ | George Ilenikhena Breel Embolo | 87’ | Djibril Sidibe Waren Kamanzi |
79’ | Takumi Minamino Kassoum Ouattara | 87’ | Cristian Casseres Jr. Miha Zajc |
88’ | Vanderson Jordan Teze | 87’ | Aron Doennum Frank Magri |
88’ | Caio Henrique Christian Mawissa |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Köhn | Alex Dominguez | ||
Jules Stawiecki | Ümit Akdağ | ||
Jordan Teze | Waren Kamanzi | ||
Kassoum Ouattara | Denis Genreau | ||
Eliesse Ben Seghir | Niklas Schmidt | ||
Mohammed Salisu | Miha Zajc | ||
Christian Mawissa | Rafik Messali | ||
Denis Zakaria | Frank Magri | ||
Breel Embolo | Shavy Babicka |
Tình hình lực lượng | |||
Edan Diop Không xác định | Rasmus Nicolaisen Va chạm | ||
Krépin Diatta Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Monaco vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Monaco
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | B T T T H |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B T T H |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T B H H |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T B T B T |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 2 | 20 | T H B H H |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B T B B |
16 | Saint-Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | -22 | 13 | B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | -18 | 12 | B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại