Thứ Năm, 03/04/2025
Amadou Onana
4
Justin Kluivert
10
Youri Tielemans
18
Julian Araujo
21
John McGinn (VAR check)
28
Adam Smith (Thay: Julian Araujo)
30
Adam Smith
40
Jacob Ramsey
41
Enes Unal
45+1'
Ross Barkley (Thay: Amadou Onana)
46
John McGinn
55
Jhon Duran (Thay: Morgan Rogers)
57
Lucas Digne
58
Evanilson (Thay: Enes Unal)
64
Marcus Tavernier (Thay: Justin Kluivert)
64
Leon Bailey (Thay: John McGinn)
71
Ian Maatsen (Thay: Lucas Digne)
71
Ross Barkley (Kiến tạo: Leon Bailey)
76
Antoine Semenyo
80
Tyler Adams (Thay: Ryan Christie)
81
David Brooks (Thay: Milos Kerkez)
81
Boubacar Kamara (Thay: Ollie Watkins)
82
Marcus Tavernier
90
Matty Cash
90+4'
Ross Barkley
90+6'
Evanilson (Kiến tạo: Marcus Tavernier)
90+6'

Thống kê trận đấu Aston Villa vs Bournemouth

số liệu thống kê
Aston Villa
Aston Villa
Bournemouth
Bournemouth
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 7
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
7 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aston Villa vs Bournemouth

Tất cả (372)
90+8'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Aston Villa: 56%, Bournemouth: 44%.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Aston Villa: 57%, Bournemouth: 43%.

90+7'

Với bàn thắng đó, Bournemouth đã gỡ hòa. Trận đấu bắt đầu!

90+7'

Marcus Tavernier là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+6'

Marcus Tavernier là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' G O O O A A A L - Evanilson của Bournemouth đánh đầu ghi bàn!

G O O O A A A L - Evanilson của Bournemouth đánh đầu ghi bàn!

90+6' G O O O A A A L - Evanilson của Bournemouth đánh đầu ghi bàn!

G O O O A A A L - Evanilson của Bournemouth đánh đầu ghi bàn!

90+6'

Đường chuyền của Marcus Tavernier từ Bournemouth đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+6' Thẻ vàng cho Ross Barkley.

Thẻ vàng cho Ross Barkley.

90+6'

Trọng tài thổi còi. Ross Barkley lao vào Marcus Tavernier từ phía sau và đó là một quả đá phạt

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Aston Villa: 57%, Bournemouth: 43%.

90+5'

Emiliano Martinez được bảo vệ khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+4' Sau một lỗi chiến thuật, Matty Cash không còn cách nào khác ngoài việc ngăn cản pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một lỗi chiến thuật, Matty Cash không còn cách nào khác ngoài việc ngăn cản pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+4'

Matty Cash của Aston Villa đã đi quá xa khi kéo Antoine Semenyo xuống

90+4'

Quả phát bóng lên cho Aston Villa.

90+4'

Evanilson của Bournemouth tung cú sút chệch mục tiêu

90+4'

Đường chuyền của Marcus Tavernier từ Bournemouth đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Leon Bailey của Aston Villa phạm lỗi với Marcus Tavernier

90+3'

Bàn tay an toàn của Mark Travers khi anh ấy bước ra và giành bóng

Đội hình xuất phát Aston Villa vs Bournemouth

Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Amadou Onana (24), Youri Tielemans (8), John McGinn (7), Morgan Rogers (27), Jacob Ramsey (41), Ollie Watkins (11)

Bournemouth (4-2-3-1): Mark Travers (42), Julián Araujo (22), Illia Zabarnyi (27), Marcos Senesi (5), Milos Kerkez (3), Ryan Christie (10), Lewis Cook (4), Dango Ouattara (11), Justin Kluivert (19), Antoine Semenyo (24), Enes Ünal (26)

Aston Villa
Aston Villa
4-2-3-1
23
Emiliano Martínez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
14
Pau Torres
12
Lucas Digne
24
Amadou Onana
8
Youri Tielemans
7
John McGinn
27
Morgan Rogers
41
Jacob Ramsey
11
Ollie Watkins
26
Enes Ünal
24
Antoine Semenyo
19
Justin Kluivert
11
Dango Ouattara
4
Lewis Cook
10
Ryan Christie
3
Milos Kerkez
5
Marcos Senesi
27
Illia Zabarnyi
22
Julián Araujo
42
Mark Travers
Bournemouth
Bournemouth
4-2-3-1
Thay người
46’
Amadou Onana
Ross Barkley
30’
Julian Araujo
Adam Smith
57’
Morgan Rogers
Jhon Durán
64’
Justin Kluivert
Marcus Tavernier
71’
John McGinn
Leon Bailey
64’
Enes Unal
Evanilson
71’
Lucas Digne
Ian Maatsen
81’
Milos Kerkez
David Brooks
82’
Ollie Watkins
Boubacar Kamara
81’
Ryan Christie
Tyler Adams
Cầu thủ dự bị
Leon Bailey
Will Dennis
Robin Olsen
Dean Huijsen
Diego Carlos
Adam Smith
Tyrone Mings
James Hill
Ian Maatsen
Max Aarons
Ross Barkley
David Brooks
Emiliano Buendía
Tyler Adams
Boubacar Kamara
Marcus Tavernier
Jhon Durán
Evanilson
Tình hình lực lượng

Kortney Hause

Chấn thương đầu gối

Kepa Arrizabalaga

Chấn thương cơ

Jaden Philogene

Không xác định

Alex Scott

Chấn thương sụn khớp

Luis Sinisterra

Va chạm

Huấn luyện viên

Unai Emery

Andoni Iraola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
06/08 - 2022
18/03 - 2023
03/12 - 2023
21/04 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Aston Villa

Cúp FA
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Premier League
26/02 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Bournemouth

Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X