- Agustin Canobbio (Thay: Nikao)55
- Emersonn (Thay: Pablo)55
- Fernandinho (Thay: Leonardo Godoy)55
- Bruno Zapelli (Thay: Christian Cardoso)63
- Erick (Kiến tạo: Bruno Zapelli)74
- Lucas Di Yorio (Thay: Felipinho)85
- Fernandinho89
- Eduardo Sasha (Kiến tạo: Jose Hurtado)15
- Pedro Henrique34
- Matheus Fernandes45+1'
- Jadsom (Thay: Matheus Fernandes)46
- Vinicius Mendonca67
- Raul (Thay: Vinicius Mendonca)67
- Luan Candido (Thay: Juninho Capixaba)67
- Douglas Mendes (Thay: Jose Hurtado)71
- Eduardo Sasha (Kiến tạo: Jadsom)82
- Eduardo Sasha83
- Guilherme Lopes (Thay: Lincoln)85
- Jadsom90+2'
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs RB Bragantino
số liệu thống kê
Athletico Paranaense
RB Bragantino
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs RB Bragantino
Athletico Paranaense (4-2-3-1): Mycael (41), Leonardo Godoy (29), Lucas Belezi (45), Thiago Heleno (44), Lucas Esquivel (37), Felipinho (23), Erick Conrado (26), Nikao (11), Christian (88), Tomas Cuello (28), Pablo (92)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Lucas Cunha (4), Juninho Capixaba (29), Matheus Fernandes (35), Lucas Evangelista (8), Vinicius Mendoca Pereira (54), Jhon Jhon (6), Lincoln (10), Eduardo Sasha (19)
Athletico Paranaense
4-2-3-1
41
Mycael
29
Leonardo Godoy
45
Lucas Belezi
44
Thiago Heleno
37
Lucas Esquivel
23
Felipinho
26
Erick Conrado
11
Nikao
88
Christian
28
Tomas Cuello
92
Pablo
19 2
Eduardo Sasha
10
Lincoln
6
Jhon Jhon
54
Vinicius Mendoca Pereira
8
Lucas Evangelista
35
Matheus Fernandes
29
Juninho Capixaba
4
Lucas Cunha
14
Pedro Henrique
34
José Hurtado
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Leonardo Godoy Fernandinho | 46’ | Matheus Fernandes Jadsom |
55’ | Nikao Agustín Canobbio | 67’ | Vinicius Mendonca Raul |
55’ | Pablo Emersonn | 67’ | Juninho Capixaba Luan Candido |
63’ | Christian Cardoso Bruno Zapelli | 71’ | Jose Hurtado Douglas Mendes |
85’ | Felipinho Lucas Di Yorio | 85’ | Lincoln Guilherme Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Soares | Jadsom | ||
Gabriel | Ivan Cavaleiro | ||
Kaique Rocha | Gustavinho | ||
Fernandinho | Raul | ||
Fernando | Vitinho | ||
Lucas Di Yorio | Henry Mosquera | ||
Bruno Zapelli | Guilherme Lopes | ||
Agustín Canobbio | Luan Candido | ||
Mateo Gamarra | Douglas Mendes | ||
Dudu | Lucao | ||
Joao Cruz | Kauan Martins | ||
Emersonn | Victor Hugo |
Nhận định Athletico Paranaense vs RB Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại