![]() Juan Martin Lucero 78 | |
![]() Rafael Caroca 82 | |
![]() Bernardo Cerezo 87 |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Colo Colo
số liệu thống kê

Atletico Nublense

Colo Colo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Colo Colo
Cúp quốc gia Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại