Số người tham dự hôm nay là 46401.
- Stefan Savic15
- Stefan Savic38
- Cesar Azpilicueta (Thay: Memphis Depay)40
- Antoine Griezmann (Kiến tạo: Rodrigo Riquelme)44
- Alvaro Morata (Thay: Rodrigo De Paul)57
- Alvaro Morata (Kiến tạo: Marcos Llorente)63
- (Pen) Antoine Griezmann69
- Saul Niguez (Thay: Samuel Dias Lino)81
- Nahuel Molina (Thay: Marcos Llorente)81
- Mario Hermoso90
- Damian Suarez (Thay: Juan Iglesias)46
- Luis Milla52
- Borja Mayoral53
- Damian Suarez68
- Oscar Rodriguez (Thay: Jaime Mata)72
- Jordi Martin (Thay: Nemanja Maksimovic)82
- Oscar Rodriguez82
- Oscar Rodriguez (Kiến tạo: Damian Suarez)87
- Omar Alderete (Thay: Gaston Alvarez)90
- Jose Angel Carmona (Thay: Diego Rico)90
- (Pen) Borja Mayoral90+3'
Thống kê trận đấu Atletico vs Getafe
Diễn biến Atletico vs Getafe
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 41%, Getafe: 59%.
Mason Greenwood sút từ ngoài vòng cấm nhưng Jan Oblak đã khống chế được
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Mario Hermoso của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Jordi Martin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Cesar Azpilicueta giảm áp lực bằng pha phá bóng
Cú sút của Mason Greenwood bị cản phá.
Oscar Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội
Mario Hermoso giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Mario Hermoso của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Saul Niguez của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Luis Milla thực hiện cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Oscar Rodriguez sút từ ngoài vòng cấm nhưng Jan Oblak đã khống chế được
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
David Soria của Getafe cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Damian Suarez bị phạt vì xô ngã Alvaro Morata.
Quả phát bóng lên cho Atletico Madrid.
Oscar Rodriguez tung cú sút ngoài vòng cấm nhưng không thể tìm thấy mục tiêu
Đội hình xuất phát Atletico vs Getafe
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Stefan Savic (15), Axel Witsel (20), Mario Hermoso (22), Marcos Llorente (14), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Lino (12), Rodrigo Riquelme (25), Memphis Depay (9), Antoine Griezmann (7)
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (6), Gaston Alvarez (4), Diego Rico Salguero (16), Mason Greenwood (12), Luis Milla (5), Nemanja Maksimovic (20), Jaime Mata (7), Borja Mayoral (19), Juan Miguel Latasa Fernandez Layos (14), Rate (14)
Thay người | |||
40’ | Memphis Depay Cesar Azpilicueta | 46’ | Juan Iglesias Damian Suarez |
57’ | Rodrigo De Paul Alvaro Morata | 72’ | Jaime Mata Oscar |
81’ | Samuel Dias Lino Saul Niguez | 90’ | Gaston Alvarez Omar Alderete |
81’ | Marcos Llorente Nahuel Molina | 90’ | Diego Rico Jose Carmona |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivo Grbic | Daniel Fuzato | ||
Antonio Gomis | Fabrizio German Angileri | ||
Cesar Azpilicueta | Omar Alderete | ||
Reinildo Mandava | Jose Carmona | ||
Saul Niguez | Damian Suarez | ||
Javi Galan | Stefan Mitrovic | ||
Angel Correa | Oscar | ||
Alvaro Morata | Carles Alena | ||
Nahuel Molina | Jorge Martin Camunas | ||
Caglar Soyuncu | Enes Unal | ||
Choco Lozano |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại