Thứ Bảy, 28/06/2025
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Takaaki Shichi)
4
Takumi Kamijima
37
Takumi Kamijima
39
Juan Delgado (Kiến tạo: Masato Yuzawa)
44
Tomoya Koyamatsu (Thay: Takumi Kamijima)
46
Sachiro Toshima (Thay: Keiya Shiihashi)
46
Hidetaka Maie (Thay: Yuki Muto)
46
Hidetake Maie (Thay: Yuki Muto)
46
Sachiro Toshima (Kiến tạo: Matheus Savio)
47
Juan Delgado
53
Sachiro Toshima
55
Shun Nakamura
57
Daiki Watari (Thay: Juan Manuel Delgado LLoria)
76
Daiki Watari (Thay: Juan Delgado)
76
Kengo Kitazume (Thay: Naoki Kawaguchi)
81
Sotan Tanabe (Thay: Yuya Yamagishi)
81
Takuto Kato (Thay: Mao Hosoya)
85
Takeshi Kanamori (Thay: Lukian)
89
Daiki Miya
90+2'
Masato Yuzawa
90+5'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Takaaki Shichi (13), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11), Juan Delgado (9)

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Masato Sasaki (21), Yuji Takahashi (3), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Naoki Kawaguchi (24), Matheus Goncalves Savio (10), Dodi (22), Hiromu Mitsumaru (2), Yuki Muto (9), Mao Hosoya (19)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
31
Masaaki Murakami
3
Tatsuki Nara
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
13
Takaaki Shichi
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
17
Lukian
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Delgado
19
Mao Hosoya
9
Yuki Muto
2
Hiromu Mitsumaru
22
Dodi
10
Matheus Goncalves Savio
24
Naoki Kawaguchi
6
Keiya Shiihashi
4
Taiyo Koga
44
Takumi Kamijima
3
Yuji Takahashi
21
Masato Sasaki
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
Thay người
76’
Juan Delgado
Daiki Watari
46’
Keiya Shiihashi
Sachiro Toshima
81’
Yuya Yamagishi
Sotan Tanabe
46’
Takumi Kamijima
Tomoya Koyamatsu
89’
Lukian
Takeshi Kanamori
46’
Yuki Muto
Hidetaka Maie
81’
Naoki Kawaguchi
Kengo Kitazume
85’
Mao Hosoya
Takuto Kato
Cầu thủ dự bị
Kennedy Egbus Mikuni
Tatsuya Morita
Takumi Nagaishi
Hayato Tanaka
Sotan Tanabe
Kengo Kitazume
Jordy Croux
Takuto Kato
Takeshi Kanamori
Sachiro Toshima
Daiki Watari
Tomoya Koyamatsu
John Mary
Hidetaka Maie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
12/03 - 2022
29/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
02/06 - 2024
03/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X