Thứ Tư, 21/05/2025
Sergio Garcia
13'
Salva Sevilla
29'
Lionel Messi (assist) Xavi Hernandez
45'
Lionel Messi
50'
Lucas Vázquez
52'
Gerard Pique (assist) Ivan Rakitic
53'
Alvaro Gonzalez Soberon
69'
Pedro Rodriguez (assist) Jordi Alba
77'
Anaitz Zabala Arbilla
79'
Lionel Messi (assist) Pedro Rodriguez
81'

Thống kê trận đấu Barcelona vs Espanyol

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
Espanyol
Espanyol
77 Kiểm soát bóng 23
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
5 Phạt góc 2
7 Việt vị 0
6 Pham lỗi 11
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
02/11 - 2013
29/03 - 2014
07/12 - 2014
25/04 - 2015
02/01 - 2016
08/05 - 2016
19/12 - 2016
30/04 - 2017
10/09 - 2017
04/02 - 2018
09/12 - 2018
30/03 - 2019
05/01 - 2020
09/07 - 2020
21/11 - 2021
14/02 - 2022
31/12 - 2022
15/05 - 2023
03/11 - 2024
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
19/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Champions League
07/05 - 2025
H1: 2-0 | HP: 1-0
La Liga
04/05 - 2025
Champions League
01/05 - 2025
H1: 2-2
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Espanyol

La Liga
19/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3727466085T T T T B
2Real MadridReal Madrid3725663881T T B T T
3AtleticoAtletico37211063473T H T B T
4Athletic ClubAthletic Club37191352870T H T T T
5VillarrealVillarreal37191081867T T T T T
6Real BetisReal Betis37161110759T T H H B
7Celta VigoCelta Vigo3715715152T B T T B
8VallecanoVallecano37131212-451B T T H T
9OsasunaOsasuna37121510-451T B H T T
10MallorcaMallorca3713816-947B B T B B
11SociedadSociedad3713717-946B H B B T
12ValenciaValencia37111214-1045H T T B B
13GetafeGetafe3711917-442B B B B T
14AlavesAlaves37101116-1041T H B T T
15GironaGirona3711818-1241H T B T B
16SevillaSevilla37101116-1141B H B T B
17EspanyolEspanyol3710918-1339B B B B B
18LeganesLeganes3781316-2037H H T B T
19Las PalmasLas Palmas378821-1932B B B B B
20ValladolidValladolid374429-6116B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X