Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Robert Lewandowski24
  • Pedri (Kiến tạo: Lamine Yamal)28
  • Robert Lewandowski (Kiến tạo: Raphinha)39
  • Pau Victor (Thay: Robert Lewandowski)66
  • Fermin Lopez (Thay: Raphinha)66
  • Ansu Fati74
  • Pablo Torre (Thay: Lamine Yamal)76
  • Gerard Martin (Thay: Ansu Fati)76
  • Pablo Torre82
  • Gavi (Thay: Pedri)83
  • Pablo Torre88
  • Albert Sambi Lokonga (Thay: Chidera Ejuke)45
  • Adria Pedrosa45+4'
  • Suso (Thay: Gerard Fernandez)46
  • Djibril Sow (Thay: Suso)70
  • Stanis Idumbo Muzambo (Thay: Lucien Agoume)70
  • Gonzalo Montiel (Thay: Adria Pedrosa)81
  • Djibril Sow85
  • Stanis Idumbo Muzambo (Kiến tạo: Loic Bade)87

Thống kê trận đấu Barcelona vs Sevilla

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
Sevilla
Sevilla
67 Kiểm soát bóng 33
6 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 12
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barcelona vs Sevilla

Tất cả (285)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 67%, Sevilla: 33%.

90+4'

Barcelona đang kiểm soát bóng.

90+4'

Oerjan Haaskjold Nyland của Sevilla chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Pablo Torre của Barcelona phạm lỗi với Gonzalo Montiel

90+3'

Albert Sambi Lokonga từ Sevilla đã đi quá xa khi kéo Gavi xuống

90+2'

Barcelona đang kiểm soát bóng.

90+1'

Barcelona thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+1'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài quyết định bàn thắng của Barcelona được công nhận.

90'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Barcelona sẽ ghi bàn.

89' G O O O A A A A L Pablo Torre tung cú đá phạt trực tiếp vào lưới bằng chân phải! Kết thúc tuyệt vời

G O O O A A A A L Pablo Torre tung cú đá phạt trực tiếp vào lưới bằng chân phải! Kết thúc tuyệt vời

88' G O O O A A A A L Pablo Torre tung cú đá phạt trực tiếp vào lưới bằng chân phải! Kết thúc tuyệt vời

G O O O A A A A L Pablo Torre tung cú đá phạt trực tiếp vào lưới bằng chân phải! Kết thúc tuyệt vời

88'

Loic Bade từ Sevilla đã đi quá xa khi kéo Pau Victor xuống

88'

Loic Bade tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

87'

Loic Bade tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

87'

Loic Bade là người kiến tạo cho bàn thắng.

87' G O O O A A A L - Stanis Idumbo Muzambo ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Stanis Idumbo Muzambo ghi bàn bằng chân phải!

87'

Sevilla được hưởng quả phát bóng lên.

87'

Alex Balde của Barcelona tung cú sút chệch mục tiêu

87'

Gavi tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

Đội hình xuất phát Barcelona vs Sevilla

Barcelona (4-2-3-1): Iñaki Peña (13), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (2), Iñigo Martínez (5), Alejandro Balde (3), Marc Casado (17), Pedri (8), Lamine Yamal (19), Ansu Fati (10), Raphinha (11), Robert Lewandowski (9)

Sevilla (4-2-3-1): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (32), Loïc Badé (22), Marcão (23), Adrià Pedrosa (3), Lucien Agoumé (18), Nemanja Gudelj (6), Dodi Lukébakio (11), Peque (14), Chidera Ejuke (21), Isaac Romero (7)

Barcelona
Barcelona
4-2-3-1
13
Iñaki Peña
23
Jules Koundé
2
Pau Cubarsí
5
Iñigo Martínez
3
Alejandro Balde
17
Marc Casado
8
Pedri
19
Lamine Yamal
10
Ansu Fati
11
Raphinha
9 2
Robert Lewandowski
7
Isaac Romero
21
Chidera Ejuke
14
Peque
11
Dodi Lukébakio
6
Nemanja Gudelj
18
Lucien Agoumé
3
Adrià Pedrosa
23
Marcão
22
Loïc Badé
32
José Ángel Carmona
13
Ørjan Nyland
Sevilla
Sevilla
4-2-3-1
Thay người
66’
Robert Lewandowski
Pau Víctor
45’
Chidera Ejuke
Albert Sambi Lokonga
66’
Raphinha
Fermín López
46’
Djibril Sow
Suso
76’
Ansu Fati
Gerard Martín
70’
Suso
Djibril Sow
76’
Lamine Yamal
Pablo Torre
70’
Lucien Agoume
Stanis Idumbo-Muzambo
83’
Pedri
Gavi
81’
Adria Pedrosa
Gonzalo Montiel
Cầu thủ dự bị
Pau Víctor
Alvaro Fernandez
Dani Olmo
Alberto Flores
Wojciech Szczęsny
Kike Salas
Diego Kochen
Gonzalo Montiel
Hector Fort
Jesús Navas
Gerard Martín
Valentín Barco
Sergi Dominguez
Juanlu
Gavi
Albert Sambi Lokonga
Pablo Torre
Djibril Sow
Fermín López
Stanis Idumbo-Muzambo
Frenkie De Jong
Kelechi Iheanacho
Suso
Tình hình lực lượng

Marc-André ter Stegen

Chấn thương đầu gối

Ronald Araújo

Chấn thương gân kheo

Andreas Christensen

Chấn thương gân Achilles

Marc Bernal

Chấn thương sụn khớp

Ferran Torres

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Hansi Flick

García Pimienta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
07/11 - 2016
06/04 - 2017
05/11 - 2017
01/04 - 2018
Siêu cúp Tây Ban Nha
13/08 - 2018
La Liga
21/10 - 2018
23/02 - 2019
07/10 - 2019
20/06 - 2020
05/10 - 2020
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
11/02 - 2021
La Liga
27/02 - 2021
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/03 - 2021
La Liga
22/12 - 2021
04/04 - 2022
04/09 - 2022
06/02 - 2023
30/09 - 2023
27/05 - 2024
21/10 - 2024

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
22/12 - 2024
16/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
La Liga
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
H1: 1-0
La Liga
24/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
H1: 0-1
La Liga
03/12 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
04/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2024
La Liga
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico1812512141T T T T T
2Real MadridReal Madrid1812422340T B T H T
3BarcelonaBarcelona1912252938B T H B B
4Athletic ClubAthletic Club1910631236T T T H T
5VillarrealVillarreal18864430H B B H T
6MallorcaMallorca19937-230T B B T T
7SociedadSociedad18747325B T T H B
8GironaGirona18747125T H B B T
9Real BetisReal Betis18675-125B B H T H
10OsasunaOsasuna18675-425H H H H B
11Celta VigoCelta Vigo18738-124H B T B T
12VallecanoVallecano18576-122B T H H H
13Las PalmasLas Palmas18648-422B T T H T
14SevillaSevilla18648-722T H B T B
15LeganesLeganes18468-1118B H B T B
16AlavesAlaves18459-917B H H H H
17GetafeGetafe18378-416T B T B B
18EspanyolEspanyol184311-1415T B H H B
19ValenciaValencia17269-1012B B B H H
20ValladolidValladolid183312-2512B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X