![]() Hugo Felix 10 | |
![]() Andrezinho 21 | |
![]() David Bruno (Thay: Nkanyiso Shinga) 66 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Paulo Eduardo) 66 | |
![]() Alysson (Thay: Pedro Bicalho) 66 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Pedro Bicalho) 66 | |
![]() Alysson (Thay: Paulo Eduardo) 66 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Luan Dias Farias) 68 | |
![]() Diogo Jorge Sousa Martins (Thay: Brenner Santos) 80 | |
![]() Diogo Spencer (Thay: Leandro) 80 | |
![]() Ivan Lima (Thay: Joao Rego) 80 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Hugo Felix) 80 | |
![]() Melro (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 80 | |
![]() Melro (Thay: Hugo Felix) 82 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 83 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 84 | |
![]() Joshua Wynder 85 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Alverca
số liệu thống kê

Benfica B

Alverca
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 1
2 Ném biên 8
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Alverca
Thay người | |||
68’ | Luan Dias Farias Gerson Sousa | 66’ | Paulo Eduardo Alysson |
80’ | Leandro Diogo Spencer | 66’ | Pedro Bicalho Wilson Eduardo |
80’ | Hugo Felix Rafael Luis | 66’ | Nkanyiso Shinga David Bruno |
80’ | Joao Rego Ivan Lima | 80’ | Brenner Santos Diogo Jorge Sousa Martins |
80’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Melro | 84’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Carvalho Fonseca | Alysson | ||
Joao Veloso | Jose Velazquez | ||
Beni Souza | Luiz Miguel | ||
Gerson Sousa | Wilson Eduardo | ||
Diogo Spencer | David Bruno | ||
Rafael Luis | Pedro Silva | ||
Ivan Lima | Ricardo Dias | ||
Melro | Diogo Jorge Sousa Martins | ||
Ricardo Dias Ribeiro | Joao Marcos Lima Candido |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại