![]() Jota 30 | |
![]() Naoufel Khacef 42 | |
![]() Diogo Capitao 45 | |
![]() Cher Ndour 46 | |
![]() Manu 61 | |
![]() Rafael Vela Rodrigues 62 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Casper Tengstedt) 63 | |
![]() Gilson Tavares (Thay: Andreas Schjelderup) 63 | |
![]() Henrique Pereira 69 | |
![]() Tomislav Strkalj (Thay: Jota) 74 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Bebeto) 74 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Cher Ndour) 74 | |
![]() Gilson Tavares 75 | |
![]() Arcanjo 79 | |
![]() Antonio Simao Muanza (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 82 | |
![]() Kiko (Thay: Joao Pedro Goncalves Neves) 82 | |
![]() Marcelo Alves Santos (Thay: Ricardo Alves) 82 | |
![]() Simao (Thay: Pedro Augusto) 82 | |
![]() Ruben Fonseca 83 | |
![]() Ruben Fonseca 86 | |
![]() Marcelo Alves Santos 88 | |
![]() Tomislav Strkalj 89 | |
![]() Filipe Cruz 90 | |
![]() Kiko 90+1' | |
![]() Filipe Cruz 90+2' | |
![]() Lenny Lacroix 90+5' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Tondela
số liệu thống kê

Benfica B

Tondela
26 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 18
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
6 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Tondela
Thay người | |||
63’ | Casper Tengstedt Henrique Pereira | 74’ | Bebeto Ruben Fonseca |
63’ | Andreas Schjelderup Gilson Tavares | 74’ | Jota Tomislav Strkalj |
74’ | Cher Ndour Zan Jevsenak | 82’ | Ricardo Alves Marcelo Alves Santos |
82’ | Pedro Miguel Costa Santos Antonio Simao Muanza | 82’ | Pedro Augusto Simao |
82’ | Joao Pedro Goncalves Neves Kiko |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Philip Tear | ||
Henrique Pereira | Joel Sousa | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Ruben Fonseca | ||
Antonio Simao Muanza | Tomislav Strkalj | ||
Zan Jevsenak | Dario Miranda | ||
Kiko | Cuba | ||
Luis Semedo | Rodrigo Fajardo | ||
Nobrega | Marcelo Alves Santos | ||
Gilson Tavares | Simao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại