- (VAR check)6
- Pedro Miguel Costa Santos (Kiến tạo: Joao Tome)50
- Joao Pedro Seno Luis Rego54
- Antonio Simao Muanza (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego)71
- Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Gilson Tavares)71
- Rafael Vela Rodrigues75
- Kiko (Thay: Gerson Sousa)75
- Jose Marques (Thay: Rafael Vela Rodrigues)75
- Joao Tome77
- Zan Jevsenak (Thay: Diogo Prioste)84
- Leo brian Kokubo86
- Pedro Miguel Costa Santos90+1'
- Lenny Lacroix90+3'
- Sphephelo Sithole37
- Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Cicero)45
- Bebeto58
- Costinha (Thay: Sphephelo Sithole)59
- Xavier (Thay: Helder Luis Lopes Vieira Tavares)61
- Andre Filipe Castanheira Ceitil63
- Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil)73
- Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Rui Gomes)73
- Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Kiến tạo: Pedro Henryque Pereira dos Santos)90
Thống kê trận đấu Benfica B vs Tondela
số liệu thống kê
Benfica B
Tondela
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 17
11 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Tondela
Thay người | |||
71’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Antonio Simao Muanza | 45’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Andre Filipe Castanheira Ceitil |
71’ | Gilson Tavares Gustavo Miguel Pereira Sousa | 59’ | Sphephelo Sithole Costinha |
75’ | Rafael Vela Rodrigues Jose Marques | 61’ | Helder Luis Lopes Vieira Tavares Xavier |
75’ | Gerson Sousa Kiko | 73’ | Rui Gomes Cuba |
84’ | Diogo Prioste Zan Jevsenak | 73’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Pedro Henryque Pereira dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Bajrami | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Rafael Luis | Xavier | ||
Zan Jevsenak | Daniel Dos Anjos | ||
Jose Marques | Costinha | ||
Antonio Simao Muanza | Cuba | ||
Gustavo Miguel Pereira Sousa | Tiago | ||
Ricardo Dias Ribeiro | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Hugo Félix Sequeira | Leonardo Navacchio | ||
Kiko | Lucas Mezenga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại