![]() Luis Semedo 16 | |
![]() Daniel Dos Anjos 25 | |
![]() Henrique Pereira 29 | |
![]() Diego Da Silva Moreira 32 | |
![]() Cher Ndour 37 | |
![]() Rafael Vela Rodrigues 60 | |
![]() Diego Da Silva Moreira 64 | |
![]() Joao Resende (Thay: Luis Semedo) 68 | |
![]() Kiko (Thay: Rafael Vela Rodrigues) 68 | |
![]() Naoufel Khacef (Thay: Bebeto) 72 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Arcanjo) 72 | |
![]() Joao Pedro Goncalves Neves (Thay: Cher Ndour) 75 | |
![]() Joao Pedro Goncalves Neves 77 | |
![]() Pedro Augusto 78 | |
![]() Samuel Soares 82 | |
![]() Ricardo Alves (Thay: Jota) 83 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Iker Undabarrena) 83 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Henrique Pereira) 87 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Martim Neto) 87 | |
![]() Simao (Thay: Pedro Augusto) 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Benfica B
số liệu thống kê

Tondela

Benfica B
9 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Benfica B
Thay người | |||
72’ | Bebeto Naoufel Khacef | 68’ | Luis Semedo Joao Resende |
72’ | Arcanjo Matias Lacava | 68’ | Rafael Vela Rodrigues Kiko |
83’ | Jota Ricardo Alves | 75’ | Cher Ndour Joao Pedro Goncalves Neves |
83’ | Iker Undabarrena Ruben Fonseca | 87’ | Martim Neto Zan Jevsenak |
90’ | Pedro Augusto Simao | 87’ | Henrique Pereira Gerson Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Alves | Joao Pedro Goncalves Neves | ||
Rodrigo Fajardo | Pedro Haueisen de Souza | ||
Naoufel Khacef | Zan Jevsenak | ||
Matias Lacava | Antonio Simao Muanza | ||
Betel Muhungo | Joao Resende | ||
Philip Tear | Gerson Sousa | ||
Ruben Fonseca | Diogo Andre Santos Nascimento | ||
Cuba | Kiko | ||
Simao | Lenny Lacroix |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại