- Daniel Anjos2
- (Pen) Daniel Anjos32
- Xavier (Thay: Rui Gomes)63
- Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Sphephelo Sithole)73
- Cicero (Thay: Helder Tavares)73
- Bebeto (Thay: Tiago)81
- Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Luan Dias Farias)82
- Diogo Spencer46
- Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Gerson Sousa)48
- Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Gerson Sousa)52
- Hugo Felix (Thay: Gianluca Prestianni)78
- Rafael Luis (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix)78
- Joao Tome (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego)87
- Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue)87
Thống kê trận đấu Tondela vs Benfica B
số liệu thống kê
Tondela
Benfica B
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Benfica B
Thay người | |||
63’ | Rui Gomes Xavier | 48’ | Gerson Sousa Pedro Miguel Costa Santos |
73’ | Sphephelo Sithole Andre Filipe Castanheira Ceitil | 78’ | Gianluca Prestianni Hugo Felix |
73’ | Helder Tavares Cicero | 78’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Rafael Luis |
81’ | Tiago Bebeto | 87’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Joao Tome |
82’ | Luan Dias Farias Pedro Henryque Pereira dos Santos | 87’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Bebeto | Pedro Haueisen de Souza | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Henrique Pereira | ||
Xavier | Lenny Lacroix | ||
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | Joao Tome | ||
Cuba | Zan Jevsenak | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Hugo Felix | ||
Lucas Mezenga | Pedro Miguel Costa Santos | ||
Cicero | Rafael Luis | ||
Ricardo Silva | Gustavo Miguel Pereira Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại