- Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue)66
- Henrique Pereira (Thay: Gerson Sousa)78
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Joao Tome)83
- Diogo Spencer (Thay: Gustavo Marques)83
- Diogo Spencer90+3'
- Kiko90+5'
- Zie Mohamed Ouattara (Thay: Valdir)46
- Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Paul Ayongo)46
- Leandro Antunes (Thay: Jordan Van Der Gaag)66
- Tiago Ferreira (Kiến tạo: Miguel Angelo Marques Granja)76
- Afonso Urtigueira (Thay: Leandro Silva)83
- Diogo Amado87
- Jair89
- Vitali Lystcov (Thay: Jair)89
Thống kê trận đấu Benfica B vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê
Benfica B
Uniao de Leiria
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
66’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa | 46’ | Valdir Zie Mohamed Ouattara |
78’ | Gerson Sousa Henrique Pereira | 46’ | Paul Ayongo Bryan Giovanni Rochez Mejia |
83’ | Joao Tome Hugo Félix Sequeira | 66’ | Jordan Van Der Gaag Leandro Antunes |
83’ | Gustavo Marques Diogo Spencer | 83’ | Leandro Silva Afonso Urtigueira |
89’ | Jair Vitali Lystcov |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Joao Oliveira | ||
Henrique Pereira | Vitali Lystcov | ||
Jose Marques | Leandro Antunes | ||
Lenny Lacroix | Arsenio | ||
Zan Jevsenak | Afonso Urtigueira | ||
Hugo Félix Sequeira | Zie Mohamed Ouattara | ||
Diogo Spencer | Sergio Ribeiro | ||
Rafael Luis | Bryan Giovanni Rochez Mejia | ||
Gustavo Miguel Pereira Sousa | Joseph Amoah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại