Số người tham dự hôm nay là 53845.
- Rafa Silva (Kiến tạo: Casper Tengstedt)16
- David Neres18
- Angel Di Maria (Kiến tạo: David Neres)52
- Joao Mario (Thay: David Neres)71
- Marcos Leonardo (Thay: Casper Tengstedt)71
- Iliman Ndiaye (Thay: Quentin Merlin)45
- Azzedine Ounahi (Thay: Faris Moumbagna)54
- Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Azzedine Ounahi)67
- Emran Soglo (Thay: Chancel Mbemba)67
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá:
Thống kê trận đấu Benfica vs Marseille
Diễn biến Benfica vs Marseille
Trận đấu xuất sắc của Rafa Silva hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất vui mừng với màn trình diễn của anh ấy!
Benfica với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Benfica: 57%, Marseille: 43%.
Benfica đang kiểm soát bóng.
Azzedine Ounahi sút từ ngoài vòng cấm nhưng Anatolii Trubin đã khống chế được
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pierre-Emerick Aubameyang giành chiến thắng trong trận đấu trên không trước Florentino Luis
Pierre-Emerick Aubameyang thực hiện cú sút ghi bàn nhưng nỗ lực của anh chưa bao giờ đi trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Marseille.
An toàn cho Anatolii Trubin khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Joao Neves giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Marseille đang kiểm soát bóng.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Pau Lopez ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Jordan Veretout thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Benfica với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Benfica: 56%, Marseille: 44%.
Đội hình xuất phát Benfica vs Marseille
Benfica (4-2-3-1): Anatolii Trubin (1), Alexander Bah (6), Antonio Silva (4), Nicolas Otamendi (30), Fredrik Aursnes (8), Joao Neves (87), Florentino Luis (61), Angel Di Maria (11), Rafa Silva (27), David Neres (7), Casper Tengstedt (19)
Marseille (4-3-3): Pau Lopez (16), Chancel Mbemba (99), Leonardo Balerdi (5), Samuel Gigot (4), Quentin Merlin (3), Luis Henrique (44), Jordan Veretout (27), Geoffrey Kondogbia (19), Amine Harit (11), Faris Moumbagna (14), Pierre-Emerick Aubameyang (10)
Thay người | |||
71’ | David Neres João Mário | 45’ | Quentin Merlin Iliman Ndiaye |
71’ | Casper Tengstedt Marcos Leonardo | 54’ | Faris Moumbagna Azzedine Ounahi |
67’ | Chancel Mbemba Emran Soglo |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Ruben Blanco | ||
Andre Nogueira Gomes | Yakine Said Mmadi | ||
Álvaro Fernández | Michael Murillo | ||
Morato | Azzedine Ounahi | ||
Tomas Araujo | Emran Soglo | ||
Orkun Kokcu | Raimane Daou | ||
João Mário | Joaquin Correa | ||
Arthur Cabral | Iliman Ndiaye | ||
Benjamin Rollheiser | |||
Marcos Leonardo | |||
Tiago Gouveia |
Nhận định Benfica vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại