![]() Martin Kamburov (Kiến tạo: Oumar Camara) 33 | |
![]() Oumar Sako 57 | |
![]() Panagiotis Makrillos (Kiến tạo: Toni Tasev) 61 | |
![]() Johnathan 65 | |
![]() Aboubacar Toungara (Kiến tạo: Keelan Lebon) 70 | |
![]() Ertan Tombak 80 | |
![]() Ertan Tombak 82 |
Thống kê trận đấu Beroe vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

Beroe

Slavia Sofia
56 Kiểm soát bóng 44
21 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 19
1 Việt vị 2
25 Chuyền dài 18
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Beroe vs Slavia Sofia
Beroe (4-2-3-1): Gennady Ganev (33), Steve Furtado (20), Oumar Sako (5), Aleksandar Tsvetkov (6), Aleksandar Vasilev (19), Johnathan (43), Reyan Daskalov (17), Oumar Camara (99), Aboubacar Toungara (27), Keelan Lebon (21), Martin Kamburov (9)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Emil Viyachki (23), Andrea Hristov (55), Ventsislav Kerchev (37), Georgi Valchev (77), Kemehlo Nguena (16), Toni Tasev (88), Darko Tasevski (22), Radoslav Kirilov (10), Emil Stoev (71)

Beroe
4-2-3-1
33
Gennady Ganev
20
Steve Furtado
5
Oumar Sako
6
Aleksandar Tsvetkov
19
Aleksandar Vasilev
43
Johnathan
17
Reyan Daskalov
99
Oumar Camara
27
Aboubacar Toungara
21
Keelan Lebon
9
Martin Kamburov
71
Emil Stoev
10
Radoslav Kirilov
22
Darko Tasevski
88
Toni Tasev
16
Kemehlo Nguena
77
Georgi Valchev
37
Ventsislav Kerchev
55
Andrea Hristov
23
Emil Viyachki
3
Ertan Tombak
21
Svetoslav Vutsov

Slavia Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
85’ | Oumar Camara Iliyan Stefanov | 52’ | Darko Tasevski Panagiotis Makrillos |
85’ | Martin Kamburov Alioune Fall | 69’ | Toni Tasev Junior Mapuku |
90’ | Aboubacar Toungara Dzhuneyt Ali | 69’ | Kemehlo Nguena Erol Dost |
90’ | Keelan Lebon Daniel Genov | 90’ | Radoslav Kirilov Kristian Dobrev |
90’ | Johnathan Simeon Mechev | 90’ | Emil Stoev Ludovic Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Goshev | Georgi Petkov | ||
Dzhuneyt Ali | Junior Mapuku | ||
Iliyan Stefanov | Kristian Dobrev | ||
Daniel Genov | Ludovic Soares | ||
Alioune Fall | Panagiotis Makrillos | ||
Simeon Mechev | Erol Dost | ||
Kamen Hadzhiev | Martin Atanasov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại