![]() Luis Alvarez 11 | |
![]() Luis Alvarez 14 | |
![]() Edson Aubert 25 | |
![]() Neri Bandiera 26 | |
![]() Neri Bandiera 28 | |
![]() Neri Bandiera (Kiến tạo: Neri Bandiera) 36 | |
![]() Oslimg Mora 39 | |
![]() Jacobo Kouffati 45 | |
![]() Gustavo Villamayor 48 | |
![]() Neri Bandiera 61 | |
![]() Hector Zeta (Thay: Edson Aubert) 64 | |
![]() Brandon Palacios (Thay: Andy Polar) 64 | |
![]() Jefferson Caceres (Thay: Jacobo Kouffati) 64 | |
![]() Brayan Fernandez 71 | |
![]() Oslimg Mora 75+1' | |
![]() Hoover Crespo (Thay: Orlando Nunez) 79 | |
![]() Stiwar Mena Serna (Thay: Gustavo Villamayor) 79 | |
![]() Neri Bandiera 80 | |
![]() Jefferson Caceres 90 |
Thống kê trận đấu Binacional vs Atletico Grau
số liệu thống kê

Binacional

Atletico Grau
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Binacional vs Atletico Grau
Cầu thủ dự bị | |||
Angel David Azurin Condori | Jose Eduardo Caballero Bazan | ||
Jefferson Justo Caceres Chavez | Nicolas Figueroa | ||
Hoover Crespo Gomez | Franklin Martin Godos Merino | ||
Stiwar Mena Serna | Neil Jaime Marcos Moran | ||
Brandon Roberto Palacios Bustamante | Axel Aaron Moyano Durand | ||
Bryan Sebastian Rios Meneses | Alvaro Reynoso | ||
Jose Anthony Rosell | Fabio Renato Rojas Prieto | ||
Hector Alipio Zeta Lacherre | Jeremy Rostaing | ||
Joaquin Revilla | Piero Antonio Vivanco Ayala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Binacional
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại