![]() Tim Prica (Kiến tạo: Christoffer Nyman) 25 | |
![]() Julius Lindberg (Thay: Axel Lindahl) 46 | |
![]() Max Watson 55 | |
![]() Srdjan Hrstic (Thay: Blair Turgott) 56 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Amane Romeo) 56 | |
![]() Arnor Ingvi Traustason (Kiến tạo: Tim Prica) 59 | |
![]() Srdjan Hrstic (Kiến tạo: Amor Layouni) 63 | |
![]() Laorent Shabani (Thay: Tim Prica) 65 | |
![]() Isak Ssewankambo (Thay: Joseph Ceesay) 65 | |
![]() Carl Bjoerk (Thay: Christoffer Nyman) 65 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Mikkel Rygaard) 74 | |
![]() Amadeus Soegaard (Thay: Anton Eriksson) 79 | |
![]() Johan Hammar 83 | |
![]() Johan Hammar (Thay: Zeidane Inoussa) 83 | |
![]() Jesper Ceesay (Thay: Kevin Jansson) 89 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs IFK Norrkoeping
số liệu thống kê

BK Haecken

IFK Norrkoeping
67 Kiểm soát bóng 33
12 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BK Haecken vs IFK Norrkoeping
BK Haecken (4-3-3): Andreas Linde (1), Axel Lindahl (6), Marius Lode (4), Even Hovland (5), Adam Lundqvist (21), Mikkel Rygaard (18), Simon Gustafson (14), Amane Romeo (27), Amor Layouni (24), Blair Turgott (20), Zeidane Inoussa (29)
IFK Norrkoeping (4-4-2): Oscar Jansson (1), Daniel Eid (20), Max Watson (19), Anton Eriksson (24), Yahya Kalley (14), Joseph Ceesay (23), Dino Salihovic (16), Kevin Hoog Jansson (25), Arnor Traustason (9), Tim Prica (22), Christoffer Nyman (5)

BK Haecken
4-3-3
1
Andreas Linde
6
Axel Lindahl
4
Marius Lode
5
Even Hovland
21
Adam Lundqvist
18
Mikkel Rygaard
14
Simon Gustafson
27
Amane Romeo
24
Amor Layouni
20
Blair Turgott
29
Zeidane Inoussa
5
Christoffer Nyman
22
Tim Prica
9
Arnor Traustason
25
Kevin Hoog Jansson
16
Dino Salihovic
23
Joseph Ceesay
14
Yahya Kalley
24
Anton Eriksson
19
Max Watson
20
Daniel Eid
1
Oscar Jansson

IFK Norrkoeping
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Axel Lindahl Julius Lindberg | 65’ | Tim Prica Laorent Shabani |
56’ | Amane Romeo Ali Youssef | 65’ | Christoffer Nyman Carl Björk |
56’ | Blair Turgott Srdjan Hrstic | 65’ | Joseph Ceesay Isak Ssewankambo |
74’ | Mikkel Rygaard Pontus Dahbo | 79’ | Anton Eriksson Amadeus Sögaard |
83’ | Zeidane Inoussa Johan Hammar | 89’ | Kevin Jansson Jesper Ceesay |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Abrahamsson | Laorent Shabani | ||
Johan Hammar | Carl Björk | ||
Ishaq Abdulrazak | Ismet Lushaku | ||
Ali Youssef | Jesper Ceesay | ||
Julius Lindberg | Ture Sandberg | ||
Simon Sandberg | Isak Ssewankambo | ||
Pontus Dahbo | Marcus Baggesen | ||
Edward Chilufya | Amadeus Sögaard | ||
Srdjan Hrstic | David Andersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 17 | H T T T H |
3 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | B B T B H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T B H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T H B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B H T H |
11 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | T B B H T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H B H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại