![]() Jacob Ortmark 13 | |
![]() Even Hovland (Kiến tạo: Samuel Gustafson) 14 | |
![]() Laorent Shabani (Thay: Kristoffer Khazeni) 25 | |
![]() Arnor Ingvi Traustason (Kiến tạo: Marco Lund) 45+3' | |
![]() Victor Lind 51 | |
![]() Samuel Gustafson (Kiến tạo: Kristoffer Lund Hansen) 56 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Ibrahim Sadiq) 59 | |
![]() Filip Trpcevski (Thay: Momodou Sonko) 59 | |
![]() Kristoffer Lund Hansen 64 | |
![]() Ari Freyr Skulason (Thay: Vito Hammershoej-Mistrati) 65 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Arnor Ingvi Traustason) 65 | |
![]() Tobias Sana (Thay: Benie Traore) 78 | |
![]() Niklas Gunnarsson (Thay: Victor Lind) 82 | |
![]() Yahya Kalley (Thay: Marcus Baggesen) 82 |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs BK Haecken
số liệu thống kê

IFK Norrkoeping

BK Haecken
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 4
11 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs BK Haecken
IFK Norrkoeping (4-2-3-1): Oscar Jansson (1), Daniel Eid (20), Anton Eriksson (24), Marco Lund (4), Marcus Baggesen (3), Jacob Ortmark (7), Arnor Traustason (9), Victor Lind (19), Vito Hammershoy-Mistrati (10), Kristoffer Khazeni (26), Christoffer Nyman (5)
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Simon Sandberg (13), Even Hovland (5), K. L. Hansen (25), Mikkel Rygaard (18), Samuel Gustafson (11), Simon Gustafson (14), Ibrahim Sadiq (37), Benie Adama Traore (7), Momodou Lamin Sonko (23)

IFK Norrkoeping
4-2-3-1
1
Oscar Jansson
20
Daniel Eid
24
Anton Eriksson
4
Marco Lund
3
Marcus Baggesen
7
Jacob Ortmark
9
Arnor Traustason
19
Victor Lind
10
Vito Hammershoy-Mistrati
26
Kristoffer Khazeni
5
Christoffer Nyman
23
Momodou Lamin Sonko
7
Benie Adama Traore
37
Ibrahim Sadiq
14
Simon Gustafson
11
Samuel Gustafson
18
Mikkel Rygaard
25
K. L. Hansen
5
Even Hovland
13
Simon Sandberg
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
26
Peter Abrahamsson

BK Haecken
4-3-3
Thay người | |||
25’ | Kristoffer Khazeni Laorent Shabani | 59’ | Ibrahim Sadiq Pontus Dahbo |
65’ | Arnor Ingvi Traustason Andri Gudjohnsen | 59’ | Momodou Sonko Filip Trpchevski |
65’ | Vito Hammershoej-Mistrati Ari Skulason | 78’ | Benie Traore Tobias Sana |
82’ | Marcus Baggesen Yahya Kalley | ||
82’ | Victor Lind Niklas Gunnarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | Franklin Tebo | ||
Yahya Kalley | Tomas Totland | ||
Niklas Gunnarsson | Pontus Dahbo | ||
Emil Roback | Kadir Hodzic | ||
Maic Sema | Ola Kamara | ||
Andri Gudjohnsen | Johan Brattberg | ||
Ari Skulason | Tobias Sana | ||
Laorent Shabani | Isak Brusberg | ||
Elvis Rikard Lindkvist | Filip Trpchevski |
Nhận định IFK Norrkoeping vs BK Haecken
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 17 | H T T T H |
3 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | B B T B H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T B H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T H B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B H T H |
11 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | T B B H T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H B H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại