![]() Julian Weigl 15 | |
![]() Yanis Hamache (Thay: Tiago Ilori) 18 | |
![]() Adel Taarabt (Kiến tạo: Rafa Silva) 21 | |
![]() Nicolas Otamendi 27 | |
![]() Alex Grimaldo 30 | |
![]() Sebastian Perez 40 | |
![]() Javi Garcia 47 | |
![]() Kenji Gorre (Thay: Yusupha Njie) 62 | |
![]() Kenji Gorre 69 | |
![]() Joao Mario (Thay: Adel Taarabt) 72 | |
![]() Nemanja Radonjic (Thay: Everton) 72 | |
![]() Gustavo Sauer (Kiến tạo: Petar Musa) 74 | |
![]() Gaius Makouta (Kiến tạo: Kenji Gorre) 80 | |
![]() Alex Grimaldo 84 | |
![]() Petar Musa 84 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Goncalo Ramos) 87 | |
![]() Gilberto Junior (Thay: Alex Grimaldo) 87 | |
![]() Yanis Hamache 90 | |
![]() Francisco Pereira (Thay: Sebastian Perez) 90 |
Thống kê trận đấu BoavistaFC vs Benfica
số liệu thống kê

BoavistaFC

Benfica
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 22
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BoavistaFC vs Benfica
BoavistaFC (3-4-3): Rafael Bracalli (1), Reggie Cannon (2), Javi Garcia (6), Tiago Ilori (4), Nathan Santos (22), Sebastian Perez (24), Gaius Makouta (42), Filipe Ferreira (20), Gustavo Sauer (8), Petar Musa (9), Yusupha Njie (11)
Benfica (4-4-2): Odisseas Vlachodimos (99), Valentino Lazaro (22), Nicolas Otamendi (30), Jan Vertonghen (5), Alex Grimaldo (3), Rafa Silva (27), Julian Weigl (28), Adel Taarabt (49), Everton (7), Goncalo Ramos (88), Darwin Nunez (9)

BoavistaFC
3-4-3
1
Rafael Bracalli
2
Reggie Cannon
6
Javi Garcia
4
Tiago Ilori
22
Nathan Santos
24
Sebastian Perez
42
Gaius Makouta
20
Filipe Ferreira
8
Gustavo Sauer
9
Petar Musa
11
Yusupha Njie
9
Darwin Nunez
88
Goncalo Ramos
7
Everton
49
Adel Taarabt
28
Julian Weigl
27
Rafa Silva
3
Alex Grimaldo
5
Jan Vertonghen
30
Nicolas Otamendi
22
Valentino Lazaro
99
Odisseas Vlachodimos

Benfica
4-4-2
Thay người | |||
18’ | Tiago Ilori Yanis Hamache | 72’ | Everton Nemanja Radonjic |
62’ | Yusupha Njie Kenji Gorre | 72’ | Adel Taarabt Joao Mario |
90’ | Sebastian Perez Francisco Pereira | 87’ | Goncalo Ramos Roman Yaremchuk |
87’ | Alex Grimaldo Gilberto Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Pereira | Paulo Bernardo | ||
Luis Santos | Nemanja Radonjic | ||
Paul-Georges Ntep | Joao Mario | ||
Jeriel De Santis | Diogo Goncalves | ||
Yanis Hamache | Roman Yaremchuk | ||
Tomas Reimao | Soualiho Meite | ||
Guito | Gilberto Junior | ||
Kenji Gorre | Helton Leite | ||
Alireza Beiranvand | Morato |
Nhận định BoavistaFC vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BoavistaFC
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại