![]() Miguel Reisinho 1 | |
![]() Gaius Makouta 11 | |
![]() Sebastian Perez 14 | |
![]() Angel Di Maria (Kiến tạo: Rafa Silva) 22 | |
![]() Bruno Lourenco (Thay: Miguel Reisinho) 46 | |
![]() Petar Musa 50 | |
![]() Morato (Thay: Angel Di Maria) 53 | |
![]() Angel Di Maria 54 | |
![]() Robert Bozenik 55 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Gaius Makouta) 63 | |
![]() Filipe Ferreira (Thay: Rodrigo Abascal) 63 | |
![]() Rafa Silva 65 | |
![]() Sopuruchukwu Onyemaechi 67 | |
![]() Rafa Silva 75 | |
![]() Jeriel De Santis (Thay: Salvador Agra) 80 | |
![]() Berna (Thay: Tiago Morais) 80 | |
![]() Alexander Bah 82 | |
![]() Florentino Luis (Thay: Joao Neves) 85 | |
![]() Chiquinho (Thay: Orkun Kokcu) 85 | |
![]() David Neres (Thay: Rafa Silva) 85 | |
![]() Antonio Silva 88 | |
![]() (Pen) Bruno Lourenco 90 | |
![]() Mihailo Ristic (Thay: David Jurasek) 90 | |
![]() Berna 90+8' | |
![]() Bruno Lourenco 90+11' | |
![]() Robert Bozenik (Kiến tạo: Jeriel De Santis) 90+13' | |
![]() Robert Bozenik 90+14' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Benfica
số liệu thống kê

Boavista

Benfica
46 Kiểm soát bóng 54
18 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 26
2 Việt vị 3
12 Chuyền dài 17
3 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Boavista vs Benfica
Boavista (4-2-3-1): Joao Goncalves (99), Malheiro (79), Chidozie Awaziem (5), Rodrigo Abascal (26), O Bruno (70), Sebastian Perez (24), Gaius Makouta (42), Salvador Agra (7), Reisinho (10), Tiago Morais (21), Robert Bozenik (9)
Benfica (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (99), Alexander Bah (6), Antonio Silva (4), Nicolas Otamendi (30), David Jurasek (13), Joao Pedro Goncalves Neves (87), Orkun Kokcu (10), Angel Di Maria (11), Rafa Silva (27), Fredrik Aursnes (8), Petar Musa (33)

Boavista
4-2-3-1
99
Joao Goncalves
79
Malheiro
5
Chidozie Awaziem
26
Rodrigo Abascal
70
O Bruno
24
Sebastian Perez
42
Gaius Makouta
7
Salvador Agra
10
Reisinho
21
Tiago Morais
9 2
Robert Bozenik
33
Petar Musa
8
Fredrik Aursnes
27
Rafa Silva
11
Angel Di Maria
10
Orkun Kokcu
87
Joao Pedro Goncalves Neves
13
David Jurasek
30
Nicolas Otamendi
4
Antonio Silva
6
Alexander Bah
99
Odysseas Vlachodimos

Benfica
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Miguel Reisinho Bruno Lourenco | 53’ | Angel Di Maria Morato |
63’ | Rodrigo Abascal Filipe Ferreira | 85’ | Rafa Silva David Neres |
63’ | Gaius Makouta Ilija Vukotic | 85’ | Joao Neves Florentino Luis |
80’ | Salvador Agra Jeriel De Santis | 85’ | Orkun Kokcu Chiquinho |
80’ | Tiago Morais Berna | 90’ | David Jurasek Mihailo Ristic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Lourenco | Samuel Soares | ||
Filipe Ferreira | Joao Victor | ||
Ilija Vukotic | David Neres | ||
Luis Pires | Florentino Luis | ||
Ibrahima | Casper Tengstedt | ||
Jeriel De Santis | Morato | ||
Martim Tavares | Joao Mario | ||
Berna | Chiquinho | ||
Masaki Watai | Mihailo Ristic |
Nhận định Boavista vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại